• /´eθə¸nɔl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) ethanol

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    C2H2OH (rượu uống)
    CH3CH2OH
    etanan
    etenol
    rượu etylic

    Thực phẩm

    rượu etyl

    Y học

    ethyl alcohol

    Điện lạnh

    rượu etylíc

    Kỹ thuật chung

    etanol
    rượu biến chất

    Kinh tế

    ethanol
    rượu etelic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X