• /´eθil/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Etyla
    ethyl alcohol
    cồn êtylic

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    etyl
    ethyl benzene
    etyl benzen
    ethyl radical
    gốc etyl
    methyl ethyl ketone (MEK)
    metyl etyl keton
    methyl-ethyl-ketone
    metyl-etyl-xetan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X