• /ben´zi:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Benzen ( (cũng) benzol)
    (thương nghiệp) như benzine

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    benzen
    benzene (C6H6)
    benzen-loại hydrocacbon thơm, mạch vòng
    benzene hexachloride
    benzen hexaclorua
    benzene hydrocarbon
    hiđrocacbon dãy benzen
    benzene nucleon
    nhân benzen
    benzene ring
    vòng benzen
    ethyl benzene
    etyl benzen
    industrial benzene
    benzen công nghiệp
    liquid sulfur dioxide-benzene process
    Phản ứng hóa học từ Benzen và dioxy sulphat lỏng
    methyl benzene
    metyl benzen
    motor benzene
    benzen động cơ
    nitration grade benzene
    benzen nitro hóa

    Địa chất

    benzen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X