• (đổi hướng từ Eviscerated)
    /i´visə¸reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Moi ruột
    (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    gut , devitalize , weaken

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X