• /i´vɔlvmənt/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
    (thường) (đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu
    Sự phát ra
    Sự tiến triển; sự tiến hoá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X