-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- change , enlargement , evolvement , expansion , flowering , growth , increase , maturation , natural process , progression , transformation , unfolding , working out , progress , maneuver , move , turn , adaptive radiation , advancement , cladistics , development , metamorphosis , ontogeny , phylogeny , unfoldment
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ