• /,i:və'lu:ʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tiến triển (tình hình...)
    Sự tiến hoá, sự phát triển
    Theory of Evolution
    thuyết tiến hoá
    Sự mở ra, sự nở ra (nụ...)
    Sự phát ra (sức nóng, hơi...)
    Sự quay lượn (khi nhảy múa...)
    (toán học) sự khai căn
    (quân sự) sự thay đổi thế trận

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự tiến hoá, sự phát triểnm sự khai (căn)

    Y học

    sự tiến hóa

    Điện lạnh

    phép khai căn

    Kỹ thuật chung

    sự biến hóa
    sự khai căn
    sự phát triển
    sự tiến triển
    river bed evolution
    sự tiến triển của lòng sông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X