• (đổi hướng từ Exfoliated)
    /eks´fouli¸eit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tróc (vỏ), bóc (lớp)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X