• /ʃed/

    Thông dụng

    Danh từ

    (trong từ ghép) kho để hàng; xưởng làm việc
    a toolshed
    nhà kho dụng cụ
    a coalshed
    nhà kho để than
    Chuồng (trâu, bò, ngựa)

    Ngoại động từ .shed

    Rụng (lá...), lột (da...)
    tree shed leaves
    cây rụng lá
    snake shed skin
    rắn lột da
    stag shed horn
    hươu rụng sừng
    Rơi, trào, chảy (nước mắt..)
    to shed tears
    trào nước mắt
    to shed blood
    đổ máu
    Bỏ rơi, để rơi
    to shed one's colleague
    bỏ rơi đồng nghiệp
    Tung ra, toả ra; đưa ra
    to shed perfume
    toả hương thơm
    lamp shed light
    ngọn đèn toả ánh sáng
    to shed love
    toả tình thương yêu
    Lấy đi, ném đi; chuyển đi
    shedding one's clothes on a hot day
    cởi bỏ quần áo vào một ngày nóng

    Nội động từ

    Rụng (lá...), lột (rắn...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    nhà xe
    thúc ra

    Dệt may

    miệng thoi
    miệng vải

    Xây dựng

    đơn sơ)
    lán

    Giải thích EN: A small, usually roughly built structure used for shelter or storage.

    Giải thích VN: Một cấu trúc xây thường thô và nhỏ được sử dụng để ấn náu hoặc lưu trữ.

    gian nhà lớn
    mái che (hình răng cưa)
    trại (nhỏ
    vỉa xen giữa

    Điện

    nhà để máy
    thả rơi

    Kỹ thuật chung

    bản lề
    đẩy ra
    nhà để máy bay
    nhà kho
    lều
    mái che
    mái hiên
    phân xưởng
    phòng rộng
    quán
    customs shed
    phòng kiểm tra hải quan
    vỉa kẹp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    put on

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X