-
Chuyên ngành
Xây dựng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- afford , beam , cashier , cast , diffuse , disburden , discard , doff , drop , emit , exude , exuviate , give , give forth , jettison , junk , let fall , molt , pour forth , radiate , reject , scatter , scrap , send forth , shower , slip , slough , spill , sprinkle , take off , throw , throw away , throw out , yield , irradiate , project , throw off , cabin , cottage , desquamate , exfoliate , hut , lean-to , mew , moult , shelter , spread
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ