• (đổi hướng từ Exorcized)
    /´eksɔ:¸saiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Yểm trừ, xua đuổi
    to exorcize the phantoms
    đuổi bóng ma, yểm trừ bóng ma

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X