• /iks¸perimen´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự thí nghiệm, sự thử nghiệm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    experiment , trial

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X