• /iks'ploudid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã nổ (bom...)
    Bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...))
    exploded diagram
    biểu đồ mô tả các bộ phận trong vị trí tương quan giữa chúng với nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X