-
Exploded
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Tính từ
Bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...))
- exploded diagram
- biểu đồ mô tả các bộ phận trong vị trí tương quan giữa chúng với nhau
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ