• /'feibld/

    Thông dụng

    Tính từ
    Được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường
    Hư cấu, bịa đặt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    unheard of , unknown

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X