• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được bó chặt, buộc chặt, gắn chặt, kẹp chặt

    Kỹ thuật chung

    gia cố
    tăng cường

    Xây dựng

    được bó chặt, được buộc chặt, được gắn chặt, được kẹp chặt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    fixed , secured , tied , tight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X