• /´feðəri/

    Thông dụng

    Tính từ
    (như) feathered
    Nhẹ tựa lông
    Mượt như lông tơ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    feathered , fluffy , downy , light

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X