• /´flʌfi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như nùi bông
    Có lông tơ, phủ lông tơ
    Mịn mượt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    coarse , rough , smooth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X