• (đổi hướng từ Fecundating)
    /´fi:kən¸deit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (sinh vật học) làm cho thụ thai, làm cho thụ tinh
    Làm cho màu mỡ (đất)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    enrich

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X