• /in'ritʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú
    Làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm; bón phân (đất trồng)
    (y học) cho vitamin vào (thức ăn, bánh mì...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tuyển (quặng)

    Xây dựng

    tuyển khoáng

    Kỹ thuật chung

    làm giàu

    Kinh tế

    vitaminh hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X