• (đổi hướng từ Ferreted)
    /´ferit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải
    (động vật học) chồn sương, chồn furô
    Người tìm kiếm, người mật thám

    Nội động từ

    Đi săn bằng chồn sương
    to go ferreting
    đi săn bằng chồn sương
    Tìm kiếm, tìm bới, lục lọi

    Ngoại động từ

    Săn (thỏ) bằng chồn sương
    ( + out) truy tầm (hung thủ...); khám phá (bí mật...)

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X