• /´figəd/

    Thông dụng

    Tính từ
    In hoa; có hình vẽ (vải, lụa)
    figured silk
    lụa in hoa
    Được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ
    (âm nhạc) có hình nhịp điệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X