• /´fiʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá
    (từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới
    fisher of men
    (từ cổ,nghĩa cổ) nhà truyền giáo

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người đánh cá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X