• /´fistjulə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) đường rò, lỗ rò

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đường rò
    gastric fistula
    đường rò dạ dày
    oro-antral fistula
    đường rò miệng - xoang hàm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X