-
Gastric
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abdominal , celiac , duodenal , enteric , gastrocolic , intestinal , stomach , stomachic , stomachical , ventral
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ