• /'gæstrik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) dạ dày
    a gastric ulcer
    loét dạ dày
    gastric juice
    dịch vị

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc dạ dày

    Kinh tế

    da dày

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X