• /´fleim¸pru:f/

    Điện lạnh

    chống lửa

    Kỹ thuật chung

    chống cháy
    flameproof clothing
    quần áo chống cháy
    flameproof motor
    động cơ chống cháy
    flameproof paper
    giấy chống cháy
    không bắt cháy
    không cháy được
    phòng cháy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X