• /¸flæmə´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính bốc cháy được; tính dễ bốc cháy
    surface flammability
    tính dễ bốc cháy bề mặt

    Chuyên ngành

    Điện

    tính bắt lửa

    Giải thích VN: Khả năng có thể cháy được của một chất.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X