• /´flænl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải flanen
    Mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi)
    ( số nhiều) quần bằng flanen, quần áo flanen; quần áo lót bằng flanen; đồ bằng flanen; các loại vải flanen

    Tính từ

    Bằng flanen

    Ngoại động từ

    Lau chùi bằng flanen
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bọc flanen; mặc quần áo flanen cho (ai)

    Nội động từ

    Nói vòng vo tam quốc, nói tràng giang đại hải

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nỉ mỏng

    Kinh tế

    sợi yến mạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X