• /ˈflæʃər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ phận tạo nhấp nháy; tiếp điểm; công tắc nhấp nháy

    Chuyên ngành

    Ô tô

    cục chớp
    flasher unit
    cục chớp điện từ

    Kỹ thuật chung

    đèn nhấp nháy
    gương phản chiếu

    Kinh tế

    ánh lửa của thuốc lá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X