• /´flæt¸fiʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) loại cá bẹt (như) cá bơn...
    Cá bẹt (flat-fish)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá bơn
    cá dẹt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X