• /´flætli/

    Thông dụng

    Phó từ
    Bằng, phẳng, bẹt
    Thẳng thừng, dứt khoát
    to refuse flatly
    từ chối thẳng thừng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X