• /´flætiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách làm đồ vật bằng và láng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dát mỏng
    flatting mill
    máy dát (mỏng)
    dát phẳng
    làm bẹt
    sự làm bằng
    sự làm phẳng
    sự mài mờ
    san phẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X