• /mɪl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đơn vị tiền tệ bằng một phần ngàn của một đô la Mỹ
    Máy cán; máy xay; máy nghiền; máy phay
    Xưởng, nhà máy
    mill certificate
    chứng chỉ xuất xưởng (thép)
    (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc
    to go through the mill
    chịu đựng những gian khổ; qua những thử thách gay go
    to put someone through the mill
    bắt ai chịu những thử thách gay go, bắt ai chịu những nỗi cực khổ; bắt ai tập luyện gian khổ

    Ngoại động từ

    Xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền
    to mill flour
    xay bột
    to mill steel
    cán thép
    Đánh sủi bọt
    to mill chocolate
    đánh sôcôla cho sủi bọt lên
    Khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ
    to mill a coin
    khía răng cưa vào gờ đồng tiền; làm gờ cho đồng tiền

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Xưởng, máy cán, máy xay, máynghiền, máy phay, dao phay, (v) phay, nghiền, cán

    Cơ khí & công trình

    lưỡi cắt răng

    Ô tô

    máy phay (bào)

    Xây dựng

    máy cái

    Kỹ thuật chung

    nghiền
    attrition mill
    máy nghiền
    attrition mill
    máy nghiền dùng đĩa
    ball mill
    máy nghiền bi
    ball mill
    máy nghiền kiểu bi
    booster mill
    máy nghiền phụ
    bowl mill crusher
    máy cán nghiền kiểu côn ngoài
    cascade mill
    máy nghiền theo đợt
    cement grinding mill
    nhà máy nghiền xi măng
    cement grinding mill
    máy nghiền xi măng
    cement mill
    máy nghiền xi măng
    centrifugal mill
    máy nghiền ly tâm
    centrifuge mill
    máy nghiền ly tâm
    cinder mill
    máy nghiền xỉ
    coal mill
    máy nghiền than
    coarse-crushing mill
    máy nghiền thô
    coke mill
    máy nghiền cốc
    colloid mill
    máy nghiền keo
    combination mill
    máy nghiền tổ hợp
    compartment mill
    máy nghiền nhiều ngăn
    compartment pebble mill
    máy nghiền đá nhiều khoang
    compeb mill
    máy nghiền bi nhỏ
    Compeb mill
    máy nghiền Compeb
    conical mill
    máy nghiền (hình) côn
    conical mill
    máy nghiền côn
    crushing mill
    máy nghiền
    crushing mill
    máy nghiền (lăn)
    crushing mill
    máy nghiền thô
    crushing mill
    trục nghiền
    crushing-mill
    máy nghiền
    disc mill
    máy nghiền đĩa
    disk mill
    máy nghiền đĩa
    disk mill
    máy nghiền lăn
    drum mill
    máy nghiền kiểu trống
    dry pan mill
    máy nghiên khô
    dryer mill
    máy nghiền sấy
    edge mill
    máy nghiền bột nhão
    edge runner mill
    máy nghiền lăn
    edge-runner mill
    trục nghiền
    edging mill
    máy nghiền lăn (cán)
    fine-crushing mill
    máy nghiền mịn
    fluid-energy mill
    máy nghiền sử dụng năng lượng động
    Fuller-Bonnot mill
    máy nghiền Fuller-bonnot
    globe mill
    máy nghiền bi
    grinding mill
    máy nghiền
    grinding mill
    máy nghiền thô
    grinding mill unit
    thiết bị nghiền
    hammer bar mill
    máy nghiền búa
    hammer mill
    búa nghiền
    hammer mill
    máy nghiền búa
    hammer mill
    máy nghiền kiểu búa
    hammer mill
    máy nghiền kiểu búa đập
    hammer mill
    máy xay kiểu búa nghiền
    hammer swing mill
    máy nghiền búa
    hammer-mill crusher
    búa nghiền
    hammer-mill crusher
    máy nghiền búa
    Hardinge mill
    máy nghiền bi Hardinge
    impact mill
    máy nghiền (va) đập
    impact mill
    máy nghiền đập
    jump mill
    máy cán nghiền
    kiln mill
    máy nghiền sấy liên hợp
    Marcy mill
    máy nghiền bi kiểu Marcy
    mill department
    phân xưởng nghiền
    mill dust
    bột nghiền
    mill load
    tải trọng nghiền
    mill rolls
    trục (cán) nghiền
    mill throat
    miệng máy nghiền
    mixing mill
    máy nghiền trộn
    mixing pan mill
    máy nghiền trộn
    paint mill
    máy nghiền bột màu
    paint mill
    máy nghiền sơn màu
    pan mill
    máy nghiền (lăn)
    pan mill
    trục nghiền
    pebble mill
    máy nghiền dùng đá cuội
    roller (grinding) mill
    máy nghiền kiểu trục lăn
    roller grinding mill
    máy nghiền kiểu trục lăn
    roller mill
    máy nghiền kiểu trục lăn
    roller mill
    máy nghiền lăn
    roller mill
    máy nghiền trục
    rolling mill engine
    động cơ trục nghiền
    rubbing paint mill
    máy nghiền sơn mài kiểu mài
    separating-type mill
    máy nghiền có phân loại
    sledge mill
    cối nghiền đập
    stamp mill
    máy nghiền
    stamp-mill
    máy nghiền (kim loại)
    swing-hammer mill
    máy nghiền búa
    swing-hammer mill
    máy nghiền đập
    tub mill
    máy nghiền (kiểu) tang quay
    tube mill
    máy xoay kiểu ống nghiền
    tumbling mill
    máy nghiền (kiểu) tang quay
    vibrating ball mill
    máy nghiền bị rung (mài)
    vibrating mill
    máy nghiền rung
    vibrating pebble mill
    máy nghiền bi kiểu rung
    vibrorolling mill
    máy nghiền rung
    wet mill
    máy nghiền ướt
    wet pan mill
    máy nghiền ướt
    wheel mill
    máy nghiền
    wheel mill
    trục nghiền
    dao cắt răng
    dao phay
    butt mill
    dao phay mặt đầu
    butt mill
    dao phay ngón
    butt mill
    dao phay trụ đứng
    center cut-end mill
    dao phay ngón trụ đứng
    cluster mill
    bộ dao phay
    cluster mill
    dao phay bộ
    cotter-mill cutter
    dao phay rãnh then
    end mill
    dao phay mặt đầu
    end mill
    dao phay ngón
    end mill
    dao phay trụ đứng
    end-face mill
    dao phay mặt đầu
    face mill
    dao phay mặt đầu
    face mill
    dao phay mặt mút
    facing mill
    dao phay (hình) trụ
    gang mill
    bộ dao phay
    hollow mill
    dao phay cán lắp
    inserted teeth mill
    dao phay răng chắp
    left-hand mill
    dao phay lưỡi trái
    left-hand mill
    dao phay xoắn trái
    mill reamer
    mũi dao phay
    right-hand mill
    dao phay lưỡi phải
    right-hand mill
    dao phay xoắn phải
    rose mill
    dao phay búp cầu
    roughing mill
    dao phay cắt thô
    roughing slot-mill
    dao phay rãnh thô
    shank-end mill
    dao phay ngón
    shank-end mill
    dao phay trụ đứng
    shank-type end mill
    dao phay mặt đầu cán liền
    shank-type end mill
    dao phay mặt đầu liền chuôi
    shell mill
    dao phay lắp cán
    side mill
    dao phay đĩa ba mặt
    side mill
    dao phay trụ ba mặt
    side mill
    dao phay ba mặt
    slitting mill
    dao phay xẻ đĩa cưa
    slot mill
    dao phay rãnh
    spiral end mill
    dao phay nhọn răng xoắn
    to mill off
    tháo dao phay
    two-lipped end mill
    dao phay ngón hai lưỡi (phay rãnh và rãnh then)
    đập nhỏ
    nhà máy
    nhà máy xay
    máy cán
    máy nghiền
    attrition mill
    máy nghiền dùng đĩa
    ball mill
    máy nghiền bi
    ball mill
    máy nghiền kiểu bi
    booster mill
    máy nghiền phụ
    cascade mill
    máy nghiền theo đợt
    cement grinding mill
    nhà máy nghiền xi măng
    cement grinding mill
    máy nghiền xi măng
    cement mill
    máy nghiền xi măng
    centrifugal mill
    máy nghiền ly tâm
    centrifuge mill
    máy nghiền ly tâm
    cinder mill
    máy nghiền xỉ
    coal mill
    máy nghiền than
    coarse-crushing mill
    máy nghiền thô
    coke mill
    máy nghiền cốc
    colloid mill
    máy nghiền keo
    combination mill
    máy nghiền tổ hợp
    compartment mill
    máy nghiền nhiều ngăn
    compartment pebble mill
    máy nghiền đá nhiều khoang
    compeb mill
    máy nghiền bi nhỏ
    Compeb mill
    máy nghiền Compeb
    conical mill
    máy nghiền (hình) côn
    conical mill
    máy nghiền côn
    crushing mill
    máy nghiền (lăn)
    crushing mill
    máy nghiền thô
    disc mill
    máy nghiền đĩa
    disk mill
    máy nghiền đĩa
    disk mill
    máy nghiền lăn
    drum mill
    máy nghiền kiểu trống
    dry pan mill
    máy nghiên khô
    dryer mill
    máy nghiền sấy
    edge mill
    máy nghiền bột nhão
    edge runner mill
    máy nghiền lăn
    edging mill
    máy nghiền lăn (cán)
    fine-crushing mill
    máy nghiền mịn
    fluid-energy mill
    máy nghiền sử dụng năng lượng động
    Fuller-Bonnot mill
    máy nghiền Fuller-bonnot
    globe mill
    máy nghiền bi
    grinding mill
    máy nghiền thô
    hammer bar mill
    máy nghiền búa
    hammer mill
    máy nghiền búa
    hammer mill
    máy nghiền kiểu búa
    hammer mill
    máy nghiền kiểu búa đập
    hammer swing mill
    máy nghiền búa
    hammer-mill crusher
    máy nghiền búa
    Hardinge mill
    máy nghiền bi Hardinge
    impact mill
    máy nghiền (va) đập
    impact mill
    máy nghiền đập
    kiln mill
    máy nghiền sấy liên hợp
    Marcy mill
    máy nghiền bi kiểu Marcy
    mill throat
    miệng máy nghiền
    mixing mill
    máy nghiền trộn
    mixing pan mill
    máy nghiền trộn
    paint mill
    máy nghiền bột màu
    paint mill
    máy nghiền sơn màu
    pan mill
    máy nghiền (lăn)
    pebble mill
    máy nghiền dùng đá cuội
    roller (grinding) mill
    máy nghiền kiểu trục lăn
    roller grinding mill
    máy nghiền kiểu trục lăn
    roller mill
    máy nghiền kiểu trục lăn
    roller mill
    máy nghiền lăn
    roller mill
    máy nghiền trục
    rubbing paint mill
    máy nghiền sơn mài kiểu mài
    separating-type mill
    máy nghiền có phân loại
    stamp-mill
    máy nghiền (kim loại)
    swing-hammer mill
    máy nghiền búa
    swing-hammer mill
    máy nghiền đập
    tub mill
    máy nghiền (kiểu) tang quay
    tumbling mill
    máy nghiền (kiểu) tang quay
    vibrating ball mill
    máy nghiền bị rung (mài)
    vibrating mill
    máy nghiền rung
    vibrating pebble mill
    máy nghiền bi kiểu rung
    vibrorolling mill
    máy nghiền rung
    wet mill
    máy nghiền ướt
    wet pan mill
    máy nghiền ướt
    máy phay
    boring mill column
    trụ máy phay
    hydraulic copy mill
    máy phay chép hình thủy lực
    lot mill
    máy phay rãnh
    mill table
    bàn máy phay
    roughing mill
    máy phay thô
    máy tán
    máy trộn
    concrete pug mill mixer
    máy trộn bê tông
    mortar mill
    máy trộn vữa
    pug mill
    máy trộn cát
    pug mill
    máy trộn đất sét
    sand mill
    máy trộn cát
    sand mill
    máy trộn đất sét
    máy xay

    Giải thích EN: 1. a machine or device for grinding grain into flour and other cereal products.a machine or device for grinding grain into flour and other cereal products. 2. a factory in which paper, steel, or textiles are manufactured.a factory in which paper, steel, or textiles are manufactured.

    Giải thích VN: 1. Một loại máy hoặc công cụ để nghiền hạt và các sản phẩm ngũ cốc khác thành bột. 2. một nhà máy sản xuất giấy, thép hoặc vải.

    phay
    boring and facing mill
    máu doa ngang và phay trụ
    boring mill column
    trụ máy phay
    butt mill
    dao phay mặt đầu
    butt mill
    dao phay ngón
    butt mill
    dao phay trụ đứng
    center cut-end mill
    dao phay ngón trụ đứng
    cluster mill
    bộ dao phay
    cluster mill
    dao phay bộ
    cotter-mill cutter
    dao phay rãnh then
    end mill
    dao phay mặt đầu
    end mill
    dao phay ngón
    end mill
    dao phay trụ đứng
    end mill
    đầu lưỡi phay
    end-face mill
    dao phay mặt đầu
    face mill
    dao phay mặt đầu
    face mill
    dao phay mặt mút
    facing mill
    dao phay (hình) trụ
    file, mill
    giũa phay
    gang mill
    bộ dao phay
    hollow mill
    dao phay cán lắp
    hollow mill
    sao phay rỗng
    hydraulic copy mill
    máy phay chép hình thủy lực
    inserted teeth mill
    dao phay răng chắp
    left-hand mill
    dao phay lưỡi trái
    left-hand mill
    dao phay xoắn trái
    lot mill
    máy phay rãnh
    mill reamer
    mũi dao phay
    mill table
    bàn máy phay
    right-hand mill
    dao phay lưỡi phải
    right-hand mill
    dao phay xoắn phải
    rose mill
    dao phay búp cầu
    roughing mill
    dao phay cắt thô
    roughing mill
    máy phay thô
    roughing slot-mill
    dao phay rãnh thô
    shank-end mill
    dao phay ngón
    shank-end mill
    dao phay trụ đứng
    shank-type end mill
    dao phay mặt đầu cán liền
    shank-type end mill
    dao phay mặt đầu liền chuôi
    shell mill
    dao phay lắp cán
    side mill
    dao phay đĩa ba mặt
    side mill
    dao phay trụ ba mặt
    side mill
    dao phay ba mặt
    slitting mill
    dao phay xẻ đĩa cưa
    slot mill
    dao phay rãnh
    spiral end mill
    dao phay nhọn răng xoắn
    to mill circularly
    phay mặt trụ
    to mill off
    tháo dao phay
    two-lipped end mill
    dao phay ngón hai lưỡi (phay rãnh và rãnh then)
    sự phay
    tán

    Kinh tế

    cán
    cối xay
    nghiền
    attrition mill
    sự nghiền đĩa
    mill room
    phân xưởng nghiền
    mill stock
    sản phẩm nghiền
    roller-mill floor
    tầng đặt máy nghiền trục
    sugar mill
    sự nghiền đường
    xát
    xay
    xưởng máy

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X