-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghiền
- attrition mill
- máy nghiền
- attrition mill
- máy nghiền dùng đĩa
- ball mill
- máy nghiền bi
- ball mill
- máy nghiền kiểu bi
- booster mill
- máy nghiền phụ
- bowl mill crusher
- máy cán nghiền kiểu côn ngoài
- cascade mill
- máy nghiền theo đợt
- cement grinding mill
- nhà máy nghiền xi măng
- cement grinding mill
- máy nghiền xi măng
- cement mill
- máy nghiền xi măng
- centrifugal mill
- máy nghiền ly tâm
- centrifuge mill
- máy nghiền ly tâm
- cinder mill
- máy nghiền xỉ
- coal mill
- máy nghiền than
- coarse-crushing mill
- máy nghiền thô
- coke mill
- máy nghiền cốc
- colloid mill
- máy nghiền keo
- combination mill
- máy nghiền tổ hợp
- compartment mill
- máy nghiền nhiều ngăn
- compartment pebble mill
- máy nghiền đá nhiều khoang
- compeb mill
- máy nghiền bi nhỏ
- Compeb mill
- máy nghiền Compeb
- conical mill
- máy nghiền (hình) côn
- conical mill
- máy nghiền côn
- crushing mill
- máy nghiền
- crushing mill
- máy nghiền (lăn)
- crushing mill
- máy nghiền thô
- crushing mill
- trục nghiền
- crushing-mill
- máy nghiền
- disc mill
- máy nghiền đĩa
- disk mill
- máy nghiền đĩa
- disk mill
- máy nghiền lăn
- drum mill
- máy nghiền kiểu trống
- dry pan mill
- máy nghiên khô
- dryer mill
- máy nghiền sấy
- edge mill
- máy nghiền bột nhão
- edge runner mill
- máy nghiền lăn
- edge-runner mill
- trục nghiền
- edging mill
- máy nghiền lăn (cán)
- fine-crushing mill
- máy nghiền mịn
- fluid-energy mill
- máy nghiền sử dụng năng lượng động
- Fuller-Bonnot mill
- máy nghiền Fuller-bonnot
- globe mill
- máy nghiền bi
- grinding mill
- máy nghiền
- grinding mill
- máy nghiền thô
- grinding mill unit
- thiết bị nghiền
- hammer bar mill
- máy nghiền búa
- hammer mill
- búa nghiền
- hammer mill
- máy nghiền búa
- hammer mill
- máy nghiền kiểu búa
- hammer mill
- máy nghiền kiểu búa đập
- hammer mill
- máy xay kiểu búa nghiền
- hammer swing mill
- máy nghiền búa
- hammer-mill crusher
- búa nghiền
- hammer-mill crusher
- máy nghiền búa
- Hardinge mill
- máy nghiền bi Hardinge
- impact mill
- máy nghiền (va) đập
- impact mill
- máy nghiền đập
- jump mill
- máy cán nghiền
- kiln mill
- máy nghiền sấy liên hợp
- Marcy mill
- máy nghiền bi kiểu Marcy
- mill department
- phân xưởng nghiền
- mill dust
- bột nghiền
- mill load
- tải trọng nghiền
- mill rolls
- trục (cán) nghiền
- mill throat
- miệng máy nghiền
- mixing mill
- máy nghiền trộn
- mixing pan mill
- máy nghiền trộn
- paint mill
- máy nghiền bột màu
- paint mill
- máy nghiền sơn màu
- pan mill
- máy nghiền (lăn)
- pan mill
- trục nghiền
- pebble mill
- máy nghiền dùng đá cuội
- roller (grinding) mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller grinding mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller mill
- máy nghiền lăn
- roller mill
- máy nghiền trục
- rolling mill engine
- động cơ trục nghiền
- rubbing paint mill
- máy nghiền sơn mài kiểu mài
- separating-type mill
- máy nghiền có phân loại
- sledge mill
- cối nghiền đập
- stamp mill
- máy nghiền
- stamp-mill
- máy nghiền (kim loại)
- swing-hammer mill
- máy nghiền búa
- swing-hammer mill
- máy nghiền đập
- tub mill
- máy nghiền (kiểu) tang quay
- tube mill
- máy xoay kiểu ống nghiền
- tumbling mill
- máy nghiền (kiểu) tang quay
- vibrating ball mill
- máy nghiền bị rung (mài)
- vibrating mill
- máy nghiền rung
- vibrating pebble mill
- máy nghiền bi kiểu rung
- vibrorolling mill
- máy nghiền rung
- wet mill
- máy nghiền ướt
- wet pan mill
- máy nghiền ướt
- wheel mill
- máy nghiền
- wheel mill
- trục nghiền
dao phay
- butt mill
- dao phay mặt đầu
- butt mill
- dao phay ngón
- butt mill
- dao phay trụ đứng
- center cut-end mill
- dao phay ngón trụ đứng
- cluster mill
- bộ dao phay
- cluster mill
- dao phay bộ
- cotter-mill cutter
- dao phay rãnh then
- end mill
- dao phay mặt đầu
- end mill
- dao phay ngón
- end mill
- dao phay trụ đứng
- end-face mill
- dao phay mặt đầu
- face mill
- dao phay mặt đầu
- face mill
- dao phay mặt mút
- facing mill
- dao phay (hình) trụ
- gang mill
- bộ dao phay
- hollow mill
- dao phay cán lắp
- inserted teeth mill
- dao phay răng chắp
- left-hand mill
- dao phay lưỡi trái
- left-hand mill
- dao phay xoắn trái
- mill reamer
- mũi dao phay
- right-hand mill
- dao phay lưỡi phải
- right-hand mill
- dao phay xoắn phải
- rose mill
- dao phay búp cầu
- roughing mill
- dao phay cắt thô
- roughing slot-mill
- dao phay rãnh thô
- shank-end mill
- dao phay ngón
- shank-end mill
- dao phay trụ đứng
- shank-type end mill
- dao phay mặt đầu cán liền
- shank-type end mill
- dao phay mặt đầu liền chuôi
- shell mill
- dao phay lắp cán
- side mill
- dao phay đĩa ba mặt
- side mill
- dao phay trụ ba mặt
- side mill
- dao phay ba mặt
- slitting mill
- dao phay xẻ đĩa cưa
- slot mill
- dao phay rãnh
- spiral end mill
- dao phay nhọn răng xoắn
- to mill off
- tháo dao phay
- two-lipped end mill
- dao phay ngón hai lưỡi (phay rãnh và rãnh then)
máy nghiền
- attrition mill
- máy nghiền dùng đĩa
- ball mill
- máy nghiền bi
- ball mill
- máy nghiền kiểu bi
- booster mill
- máy nghiền phụ
- cascade mill
- máy nghiền theo đợt
- cement grinding mill
- nhà máy nghiền xi măng
- cement grinding mill
- máy nghiền xi măng
- cement mill
- máy nghiền xi măng
- centrifugal mill
- máy nghiền ly tâm
- centrifuge mill
- máy nghiền ly tâm
- cinder mill
- máy nghiền xỉ
- coal mill
- máy nghiền than
- coarse-crushing mill
- máy nghiền thô
- coke mill
- máy nghiền cốc
- colloid mill
- máy nghiền keo
- combination mill
- máy nghiền tổ hợp
- compartment mill
- máy nghiền nhiều ngăn
- compartment pebble mill
- máy nghiền đá nhiều khoang
- compeb mill
- máy nghiền bi nhỏ
- Compeb mill
- máy nghiền Compeb
- conical mill
- máy nghiền (hình) côn
- conical mill
- máy nghiền côn
- crushing mill
- máy nghiền (lăn)
- crushing mill
- máy nghiền thô
- disc mill
- máy nghiền đĩa
- disk mill
- máy nghiền đĩa
- disk mill
- máy nghiền lăn
- drum mill
- máy nghiền kiểu trống
- dry pan mill
- máy nghiên khô
- dryer mill
- máy nghiền sấy
- edge mill
- máy nghiền bột nhão
- edge runner mill
- máy nghiền lăn
- edging mill
- máy nghiền lăn (cán)
- fine-crushing mill
- máy nghiền mịn
- fluid-energy mill
- máy nghiền sử dụng năng lượng động
- Fuller-Bonnot mill
- máy nghiền Fuller-bonnot
- globe mill
- máy nghiền bi
- grinding mill
- máy nghiền thô
- hammer bar mill
- máy nghiền búa
- hammer mill
- máy nghiền búa
- hammer mill
- máy nghiền kiểu búa
- hammer mill
- máy nghiền kiểu búa đập
- hammer swing mill
- máy nghiền búa
- hammer-mill crusher
- máy nghiền búa
- Hardinge mill
- máy nghiền bi Hardinge
- impact mill
- máy nghiền (va) đập
- impact mill
- máy nghiền đập
- kiln mill
- máy nghiền sấy liên hợp
- Marcy mill
- máy nghiền bi kiểu Marcy
- mill throat
- miệng máy nghiền
- mixing mill
- máy nghiền trộn
- mixing pan mill
- máy nghiền trộn
- paint mill
- máy nghiền bột màu
- paint mill
- máy nghiền sơn màu
- pan mill
- máy nghiền (lăn)
- pebble mill
- máy nghiền dùng đá cuội
- roller (grinding) mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller grinding mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller mill
- máy nghiền lăn
- roller mill
- máy nghiền trục
- rubbing paint mill
- máy nghiền sơn mài kiểu mài
- separating-type mill
- máy nghiền có phân loại
- stamp-mill
- máy nghiền (kim loại)
- swing-hammer mill
- máy nghiền búa
- swing-hammer mill
- máy nghiền đập
- tub mill
- máy nghiền (kiểu) tang quay
- tumbling mill
- máy nghiền (kiểu) tang quay
- vibrating ball mill
- máy nghiền bị rung (mài)
- vibrating mill
- máy nghiền rung
- vibrating pebble mill
- máy nghiền bi kiểu rung
- vibrorolling mill
- máy nghiền rung
- wet mill
- máy nghiền ướt
- wet pan mill
- máy nghiền ướt
máy xay
Giải thích EN: 1. a machine or device for grinding grain into flour and other cereal products.a machine or device for grinding grain into flour and other cereal products. 2. a factory in which paper, steel, or textiles are manufactured.a factory in which paper, steel, or textiles are manufactured.
Giải thích VN: 1. Một loại máy hoặc công cụ để nghiền hạt và các sản phẩm ngũ cốc khác thành bột. 2. một nhà máy sản xuất giấy, thép hoặc vải.
phay
- boring and facing mill
- máu doa ngang và phay trụ
- boring mill column
- trụ máy phay
- butt mill
- dao phay mặt đầu
- butt mill
- dao phay ngón
- butt mill
- dao phay trụ đứng
- center cut-end mill
- dao phay ngón trụ đứng
- cluster mill
- bộ dao phay
- cluster mill
- dao phay bộ
- cotter-mill cutter
- dao phay rãnh then
- end mill
- dao phay mặt đầu
- end mill
- dao phay ngón
- end mill
- dao phay trụ đứng
- end mill
- đầu lưỡi phay
- end-face mill
- dao phay mặt đầu
- face mill
- dao phay mặt đầu
- face mill
- dao phay mặt mút
- facing mill
- dao phay (hình) trụ
- file, mill
- giũa phay
- gang mill
- bộ dao phay
- hollow mill
- dao phay cán lắp
- hollow mill
- sao phay rỗng
- hydraulic copy mill
- máy phay chép hình thủy lực
- inserted teeth mill
- dao phay răng chắp
- left-hand mill
- dao phay lưỡi trái
- left-hand mill
- dao phay xoắn trái
- lot mill
- máy phay rãnh
- mill reamer
- mũi dao phay
- mill table
- bàn máy phay
- right-hand mill
- dao phay lưỡi phải
- right-hand mill
- dao phay xoắn phải
- rose mill
- dao phay búp cầu
- roughing mill
- dao phay cắt thô
- roughing mill
- máy phay thô
- roughing slot-mill
- dao phay rãnh thô
- shank-end mill
- dao phay ngón
- shank-end mill
- dao phay trụ đứng
- shank-type end mill
- dao phay mặt đầu cán liền
- shank-type end mill
- dao phay mặt đầu liền chuôi
- shell mill
- dao phay lắp cán
- side mill
- dao phay đĩa ba mặt
- side mill
- dao phay trụ ba mặt
- side mill
- dao phay ba mặt
- slitting mill
- dao phay xẻ đĩa cưa
- slot mill
- dao phay rãnh
- spiral end mill
- dao phay nhọn răng xoắn
- to mill circularly
- phay mặt trụ
- to mill off
- tháo dao phay
- two-lipped end mill
- dao phay ngón hai lưỡi (phay rãnh và rãnh then)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ