• /´flindəz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Mảnh vỡ, mảnh vụn
    to break (fly) into flinders
    vỡ ra từng mảnh, vỡ tan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X