• /flou´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .flotation)

    Sự nổi; sự trôi
    (hoá học) sự tách đãi
    Sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự nổi
    sự trôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X