• /flou´teiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác floatation

    Như floatation

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tuyển nổi
    bulk flotation
    tuyển nổi hỗn hợp
    flotation activator
    chất hoạt hóa tuyển nổi
    flotation agent
    tác nhân tuyển nổi
    flotation chemicals
    hóa chất tuyển nổi
    flotation collector
    chất góp tuyển nổi
    flotation depressor
    chất ức chế tuyển nổi
    flotation liquid
    chất lỏng tuyển nổi
    flotation oil
    dầu tuyển nổi (quặng)
    flotation promoter
    chất xúc tiến tuyển nổi
    flotation reagent
    hóa chất tuyển nổi
    flotation test
    thí nghiệm tuyển nổi
    froth flotation
    sự tuyển nổi bọt
    froth flotation
    tuyển nổi kiểu bọt
    oil flotation
    tuyển nổi bằng dầu
    selective flotation
    tuyển nổi chọn lọc
    stage flotation
    tuyển nổi phân lớp

    Kỹ thuật chung

    nổi
    sự nổi
    sự tách đãi/ kỹ thuật tách đãi//

    Giải thích EN: A technique that separates different types of solid particles in a liquid, due to the fact that the chemical structure of some particles will cause them to absorb water while others do not.Also, FLOTATION TECHNIQUE. Giải thích VN: Ký thuật chia tách các hạt chất rắn khác loại trong chất lỏng, dựa trên thực tế cấu trúc hóa học của một số hạt tạo cho chúng có khả năng hấp thụ nước trong khi các hạt khác thì không. Từ tương đương: flotattion technique.

    sự trôi
    sự tuyển nổi
    froth flotation
    sự tuyển nổi bọt

    Kinh tế

    sự đãi
    sự nổi
    việc khai trương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X