• (đổi hướng từ Floodgates)
    /´flʌd¸geit/

    Xây dựng

    cửa cống

    Giải thích EN: A gate that controls a flow of water; the lower gate of a lock. Giải thích VN: Cửa dùng để kiểm soát lượng nước chảy qua; cái cửa này thấp hơn van khóa.

    Kỹ thuật chung

    cống tháo nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X