• /´fut¸fɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bước chân
    Tiếng chân đi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    footstep , step

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X