-
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bước
- arithmetic step
- bước số học
- controlling step
- bước kiểm tra
- critical time step
- bước thời gian tới hạn
- cyclic control step
- bước điều khiển vòng quanh
- cyclic control step
- bước lái quay vòng
- data processing step
- bước xử lý dữ liệu
- deferred step
- bước trì hoãn
- dialing step
- bước khoan
- digital measuring step
- bước đo dạng số
- element with two-step action
- phần tử tác dụng hai bước
- Equivalent Step - Index (ESI)
- chỉ số bước tương đương
- foot step
- bước chân (khoảng cách)
- four-step rule
- quy tắc bốn bước
- induction step
- bước quy nạp
- integration step
- bước lấy tích phân
- inventive step
- bước phát minh
- inventive step
- bước sáng chế
- involve an inventive step
- liên quan đến một bước sáng tạo
- job step
- bước công việc
- job step initiation
- sự khởi đầu bước công việc
- job step task
- nhiệm vụ bước công việc
- K-step metabelian group
- nhóm meta Abel bước K
- key-step
- bước quyết định
- liquefaction step
- bước hóa lỏng
- n-step starter
- bộ khởi động n bước
- next step
- bước kế tiếp
- One step Approval Procedure (ETSI) (OAP)
- Thủ tục phê chuẩn một bước (ETSI)
- one-step color photography
- chụp ảnh màu một bước
- one-step operation
- phép toán đơn bước
- one-step operation
- thao tác một bước
- plotter step size
- bước nhảy vẽ
- plotter step size
- kích thước bước trên máy vẽ
- post installation step
- các bước sau khi cài đặt
- procedure step
- bước thủ tục
- processing step
- bước xử lý
- program step
- bước chương trình
- quantization step
- bước lượng tử hóa
- reversible time step
- bước nhảy thời gian thuận nghịch
- routing step
- bước chuyển
- routing step
- bước đường truyền
- scan step
- bước quét
- scan step
- bước rà soát
- scenario step
- bước diễn
- scribing step
- bước vạch dấu (bằng tia laze)
- side step
- bậc bước lên xe
- single step
- bước đơn
- single step
- bước đơn, một bước
- single step
- đơn bước
- single step
- từng bước
- single step (debuggingmode)
- một bước
- single step (debuggingmode)
- từng bước
- single step operation
- sự vận hành từng bước
- single step operation
- thao tác đơn bước
- single step operation
- thao tác từng bước
- single step operation
- thao tác từng bước một
- single-step operation
- thao tác một bước
- Source Index/Step index (SI)
- Chỉ số nguồn / Chỉ số bước
- step action
- thao tác từng bước
- step angle
- góc bước (ở động cơ bước)
- step by step
- từng bước một
- step by step design
- thiết kế từng bước
- step change
- đổi bước
- step change
- sự thay đổi theo bước
- step change
- thay đổi theo bước
- step circuit
- mạch bước
- step control table
- bảng điều khiển bước
- step counter
- bộ đếm bước
- step counter
- máy đếm bước
- step difference limen
- ngưỡng vi sai bước tần
- step function
- hàm bước nhảy
- step function
- hàm số từng bước
- step index fiber
- sợi quang chỉ số bước
- step motor
- động cơ bước
- step recovery diode
- đi-ốt phục hồi theo bước
- step response
- đáp ứng bước nhảy
- step response
- đáp ứng từng bước
- step response
- phản hồi bước
- step selection
- sự lựa chọn bước
- step size
- kích thước bước
- step tablet
- bảng bước
- step time
- thời gian của bước
- step track system
- hệ thống theo dõi từng bước (vô tuyến vũ trụ)
- step value
- giá trị bước
- step value
- giá trị bước (là giá trị tăng sau mỗi lần lặp)
- step voltage
- điện áp bước
- step voltage regulator
- bộ ổn áp từng bước
- step-by-step assembling
- sự lắp từng bước
- step-by-step computation
- tính từng bước
- step-by-step control
- điều chỉnh từng bước
- step-by-step control
- điều khiển từng bước
- step-by-step control
- sự điều khiển từng bước
- step-by-step conveyor
- băng tải (từng) bước
- step-by-step design
- sự tính dần từng bước
- step-by-step design
- sự tính dẫn từng bước
- step-by-step design
- thiết kế từng bước một
- step-by-step excitation
- kích thích từng bước
- step-by-step method
- phương pháp (gần đúng) từng bước
- step-by-step method
- phương pháp lùi từng bước
- step-by-step operation
- hoạt động từng bước
- step-by-step operation
- sự vận hành từng bước
- step-by-step operation
- thao tác đơn bước
- step-by-step operation
- thao tác từng bước một
- step-by-step program
- chương trình từng bước
- step-by-step switch
- bộ chuyển mạch bước
- step-by-step system
- hệ thống tuần tự tứng bước
- step-by-step system
- hệ thống từng bước
- step-servo motor
- động cơ bước
- step-servo motor
- động cơ bước từ tính
- step-servo motor
- động cơ trợ động bước
- step-to-step method
- phương pháp bước liên tiếp
- step-to-step method
- phương pháp từng bước
- tapping step
- bước phân nhánh
- test step
- bước chạy thử
- test step
- bước kiểm thử
- test step
- bước kiểm tra
- three-step lens
- thấu kính có ba bước
- time step
- bước nhảy thời gian
- twist step of a cable
- bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn
- two-step
- hai bước
- two-step action element
- phần tử tác động hai bước
- Two-step Approval Process (ETSI) (TAP)
- Quá trình phê chuẩn hai bước (ETSI)
- two-step control
- điều chỉnh hai bước
- two-step control
- sự điều khiển hai bước
- two-step grooving system
- hệ thống rãnh 2 bước
- unit step
- bước nhảy đơn vị
giai đoạn
- braking step
- hãm giai đoạn
- evaporating step
- giai đoạn bay hơi
- job step
- giai đoạn công việc
- liquefaction step
- giai đoạn hóa lỏng
- processing step
- giai đoạn xử lý
- step by step design
- thiết kế từng giai đoạn
- step-by-step assembling
- sự lắp (theo) giai đoạn
gối trục
Giải thích EN: In drilling, an undesirable offset in the bore, typically resulting from a slanting interface of harder material.
Giải thích VN: Khi khoan lỗ tạo thành một khuỷu ống trong lỗ khoan do bề mặt của vật cứng chệch hướng.
bậc (thang)
- back-step welding
- sự hàn bậc thang ngược
- balanced step
- bậc thang bằng nhau
- bullnose step
- bậc thang cạnh lượn tròn
- commode step
- bậc thang rộng
- curtail step
- bậc thang hẹp
- ESI (equivalentstep index)
- chỉ số bậc thang tương đương
- length of step
- chiều rộng bậc thang
- rated step voltage
- điện áp bậc thang danh định
- step circuit
- mạch bậc thang
- step function
- hàm bậc thang
- step function
- hàm số bậc thang
- step function generator
- bộ sinh hàm bậc thang
- step function response
- đáp ứng hàm bậc thang
- step generator
- máy phát xung bậc thang
- step index fiber
- sợi chỉ số bậc thang
- step index fiber
- sợi chiết suất bậc thang
- step load
- tải trọng kiểu bậc thang
- step nosing
- gờ an toàn bậc thang
- step transformation
- phép biến đổi bậc thang
- step voltage
- điện áp bậc thang
- step-cut milling
- sự phay bậc thang
- unit step function
- hàm bậc thang đơn vị
- unitary step function
- hàm bậc thang đơn vị
bậc cầu thang
- bottom step
- bậc cầu thang xuất phát
- cast-iron step
- bậc cầu thang bằng gang
- corner step
- bậc cầu thang ở góc
- landing tread step
- bậc cầu thang lên chiếu nghỉ
- radial step
- bậc cầu thang hướng tâm
- radial step
- bậc cầu thang xoắn ốc
- rise of step
- chiều cao bậc cầu thang
- step stone
- bậc cầu thang đá
- top step
- bậc cầu thang trên cùng
- turn step
- bậc cầu thang chuyển hướng
bậc thang
- back-step welding
- sự hàn bậc thang ngược
- balanced step
- bậc thang bằng nhau
- bullnose step
- bậc thang cạnh lượn tròn
- commode step
- bậc thang rộng
- curtail step
- bậc thang hẹp
- ESI (equivalentstep index)
- chỉ số bậc thang tương đương
- length of step
- chiều rộng bậc thang
- rated step voltage
- điện áp bậc thang danh định
- step circuit
- mạch bậc thang
- step function
- hàm bậc thang
- step function
- hàm số bậc thang
- step function generator
- bộ sinh hàm bậc thang
- step function response
- đáp ứng hàm bậc thang
- step generator
- máy phát xung bậc thang
- step index fiber
- sợi chỉ số bậc thang
- step index fiber
- sợi chiết suất bậc thang
- step load
- tải trọng kiểu bậc thang
- step nosing
- gờ an toàn bậc thang
- step transformation
- phép biến đổi bậc thang
- step voltage
- điện áp bậc thang
- step-cut milling
- sự phay bậc thang
- unit step function
- hàm bậc thang đơn vị
- unitary step function
- hàm bậc thang đơn vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- footfall , footprint , footstep , gait , impression , mark , print , spoor , stepping , stride , trace , track , trail , tread , vestige , walk , act , advance , advancement , deed , degree , expedient , gradation , grade , level , maneuver , means , measure , motion , notch , phase , point , procedure , proceeding , process , progression , rank , remove , rung , stage , start , doorstep , rest , round , run , stair , tactic , peg , action , demarche , echelon , flier , footmark , pace , plateau , riser , stride(a long step) , winder
verb
- advance , ambulate , ascend , dance , descend , go backward , go down , go forward , go up , hoof , mince , move backward , move forward , pace , prance , skip , stride , tiptoe , traipse , tread , trip , troop , walk , foot , action , course , degree , footprint , gait , gradation , grade , ladder , level , maneuver , measure , move , movement , phase , plane , procedure , proceeding , process , promotion , rank , round , rung , stage , stair , strut
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ