• /step/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bước, bước đi; bước khiêu vũ
    to take a step forward
    tiến lên một bước
    in step
    đúng bước, đều bước
    out of step
    sai bước
    to keep step
    đi đúng bước
    to break step
    đi sai bước
    in someone's steps
    (nghĩa bóng) nối bước ai, theo gương ai
    Bước (khoảng cách một bước chân)
    it is but a step to my house
    chỉ một bước thì đến nhà tôi
    Bước nhảy; điệu nhảy (khi khiêu vũ)
    Tiếng chân bước; dáng đi, tiếng chân (như) footstep
    we heard steps outside
    chúng tôi nghe tiếng chân bước bên ngoài
    with a light cheerful step
    với bước đi nhẹ nhàng, hồ hởi
    Khoảng cách ngắn
    It's only a step to the park from here
    Công viên cách đây chỉ một vài bước chân
    Bậc, nấc (thang)
    the child was sitting on the top step
    đứa bé đang ngồi trên bậc cao nhất
    Bước (một trong một loạt việc được thực hiện trong một tiến trình hành động và phát triển)
    a step in the right direction
    một bước theo phương hướng đúng
    ( số nhiều) thang gấp (có thể mang đi được, tự đứng được..) (như) step ladder; bục, bệ (bàn thờ...)
    a staircase of 50 steps
    cầu thang có 50 bậc
    Cấp bậc; sự thăng cấp
    to get one's step
    được thăng cấp, được đề bạt
    Biện pháp
    to take steps in a matter
    có biện pháp để giải quyết một vấn đề
    a prudent step
    một biện pháp thận trọng
    (hàng hải) bệ cột buồm
    (kỹ thuật) gối trục

    Nội động từ

    Bước, bước đi
    ( + into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...)
    ( + on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận
    to step on someone's foot
    giẫm lên chân ai
    to step on the gas
    dận ga tăng tốc độ (đen & bóng)
    ( + aside) nhường chỗ
    he stepped aside to let me pass
    anh ấy tránh sang một bên cho tôi đi qua

    Ngoại động từ

    Khiêu vũ, nhảy
    to step it with somebody
    khiêu vũ với ai
    to step the polka
    nhảy điệu pônca
    ( (thường) + out) đo bằng bước chân
    Làm bậc, làm bậc thang cho
    he stepped the hill leading to his house
    anh ta làm bậc cho quả đồi dẫn đến căn nhà của anh ta
    (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ

    Cấu trúc từ

    break step
    bước trật (khi khiêu vũ hoặc đi diễu hành)
    in/out of step
    đúng/sai nhịp
    Hợp/không hợp
    keep step (with somebody)
    đi đúng bước (nhất là đi diễu hành)
    mind/watch one's step
    đi cẩn thận
    Cẩn thận đường đi nước bước
    step by step
    từng bước
    take steps to do something
    áp dụng các biện pháp để đạt cái gì
    step into the breach
    lấp lỗ hổng
    step into somebody's shoes
    tiếng bước chân ai
    step on it; step on the gas
    (thông tục) tăng ga; khẩn trương; vội vàng (nhất là một chiếc xe)
    step out of line
    làm trái; vi phạm
    to step in
    bước vào
    Can thiệp vào
    to step out
    bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...)
    ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai
    Bước dài
    Đo bằng bước chân
    to step up
    tới gần, tiến lại gần
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ
    Tăng cường, đẩy mạnh
    to step up production
    đẩy mạnh sản xuất
    to step it
    khiêu vũ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bước, bậc, giai đoạn

    Toán & tin

    bước
    induction step
    bước quy nạp
    integration step
    bước lấy tích phân

    Xây dựng

    các bước thao tác
    giai đoạn thi công
    bậc cấp
    bậc cửa
    bậc lên xuống

    Y học

    bước, bước đi

    Kỹ thuật chung

    bệ chân cột buồm
    biện pháp
    bước
    arithmetic step
    bước số học
    controlling step
    bước kiểm tra
    critical time step
    bước thời gian tới hạn
    cyclic control step
    bước điều khiển vòng quanh
    cyclic control step
    bước lái quay vòng
    data processing step
    bước xử lý dữ liệu
    deferred step
    bước trì hoãn
    dialing step
    bước khoan
    digital measuring step
    bước đo dạng số
    element with two-step action
    phần tử tác dụng hai bước
    Equivalent Step - Index (ESI)
    chỉ số bước tương đương
    foot step
    bước chân (khoảng cách)
    four-step rule
    quy tắc bốn bước
    induction step
    bước quy nạp
    integration step
    bước lấy tích phân
    inventive step
    bước phát minh
    inventive step
    bước sáng chế
    involve an inventive step
    liên quan đến một bước sáng tạo
    job step
    bước công việc
    job step initiation
    sự khởi đầu bước công việc
    job step task
    nhiệm vụ bước công việc
    K-step metabelian group
    nhóm meta Abel bước K
    key-step
    bước quyết định
    liquefaction step
    bước hóa lỏng
    n-step starter
    bộ khởi động n bước
    next step
    bước kế tiếp
    One step Approval Procedure (ETSI) (OAP)
    Thủ tục phê chuẩn một bước (ETSI)
    one-step color photography
    chụp ảnh màu một bước
    one-step operation
    phép toán đơn bước
    one-step operation
    thao tác một bước
    plotter step size
    bước nhảy vẽ
    plotter step size
    kích thước bước trên máy vẽ
    post installation step
    các bước sau khi cài đặt
    procedure step
    bước thủ tục
    processing step
    bước xử lý
    program step
    bước chương trình
    quantization step
    bước lượng tử hóa
    reversible time step
    bước nhảy thời gian thuận nghịch
    routing step
    bước chuyển
    routing step
    bước đường truyền
    scan step
    bước quét
    scan step
    bước rà soát
    scenario step
    bước diễn
    scribing step
    bước vạch dấu (bằng tia laze)
    side step
    bậc bước lên xe
    single step
    bước đơn
    single step
    bước đơn, một bước
    single step
    đơn bước
    single step
    từng bước
    single step (debuggingmode)
    một bước
    single step (debuggingmode)
    từng bước
    single step operation
    sự vận hành từng bước
    single step operation
    thao tác đơn bước
    single step operation
    thao tác từng bước
    single step operation
    thao tác từng bước một
    single-step operation
    thao tác một bước
    Source Index/Step index (SI)
    Chỉ số nguồn / Chỉ số bước
    step action
    thao tác từng bước
    step angle
    góc bước (ở động cơ bước)
    step by step
    từng bước một
    step by step design
    thiết kế từng bước
    step change
    đổi bước
    step change
    sự thay đổi theo bước
    step change
    thay đổi theo bước
    step circuit
    mạch bước
    step control table
    bảng điều khiển bước
    step counter
    bộ đếm bước
    step counter
    máy đếm bước
    step difference limen
    ngưỡng vi sai bước tần
    step function
    hàm bước nhảy
    step function
    hàm số từng bước
    step index fiber
    sợi quang chỉ số bước
    step motor
    động cơ bước
    step recovery diode
    đi-ốt phục hồi theo bước
    step response
    đáp ứng bước nhảy
    step response
    đáp ứng từng bước
    step response
    phản hồi bước
    step selection
    sự lựa chọn bước
    step size
    kích thước bước
    step tablet
    bảng bước
    step time
    thời gian của bước
    step track system
    hệ thống theo dõi từng bước (vô tuyến vũ trụ)
    step value
    giá trị bước
    step value
    giá trị bước (là giá trị tăng sau mỗi lần lặp)
    step voltage
    điện áp bước
    step voltage regulator
    bộ ổn áp từng bước
    step-by-step assembling
    sự lắp từng bước
    step-by-step computation
    tính từng bước
    step-by-step control
    điều chỉnh từng bước
    step-by-step control
    điều khiển từng bước
    step-by-step control
    sự điều khiển từng bước
    step-by-step conveyor
    băng tải (từng) bước
    step-by-step design
    sự tính dần từng bước
    step-by-step design
    sự tính dẫn từng bước
    step-by-step design
    thiết kế từng bước một
    step-by-step excitation
    kích thích từng bước
    step-by-step method
    phương pháp (gần đúng) từng bước
    step-by-step method
    phương pháp lùi từng bước
    step-by-step operation
    hoạt động từng bước
    step-by-step operation
    sự vận hành từng bước
    step-by-step operation
    thao tác đơn bước
    step-by-step operation
    thao tác từng bước một
    step-by-step program
    chương trình từng bước
    step-by-step switch
    bộ chuyển mạch bước
    step-by-step system
    hệ thống tuần tự tứng bước
    step-by-step system
    hệ thống từng bước
    step-servo motor
    động cơ bước
    step-servo motor
    động cơ bước từ tính
    step-servo motor
    động cơ trợ động bước
    step-to-step method
    phương pháp bước liên tiếp
    step-to-step method
    phương pháp từng bước
    tapping step
    bước phân nhánh
    test step
    bước chạy thử
    test step
    bước kiểm thử
    test step
    bước kiểm tra
    three-step lens
    thấu kính có ba bước
    time step
    bước nhảy thời gian
    twist step of a cable
    bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn
    two-step
    hai bước
    two-step action element
    phần tử tác động hai bước
    Two-step Approval Process (ETSI) (TAP)
    Quá trình phê chuẩn hai bước (ETSI)
    two-step control
    điều chỉnh hai bước
    two-step control
    sự điều khiển hai bước
    two-step grooving system
    hệ thống rãnh 2 bước
    unit step
    bước nhảy đơn vị
    bước lặp
    nấc
    đo bằng bước
    độ nhọn vượt chuẩn
    dựng cột buồm (vào bệ)
    step the mast
    dựng cột buồm vào bệ (thuyền buồm)
    giai đoạn
    braking step
    hãm giai đoạn
    evaporating step
    giai đoạn bay hơi
    job step
    giai đoạn công việc
    liquefaction step
    giai đoạn hóa lỏng
    processing step
    giai đoạn xử lý
    step by step design
    thiết kế từng giai đoạn
    step-by-step assembling
    sự lắp (theo) giai đoạn
    gối trục

    Giải thích EN: In drilling, an undesirable offset in the bore, typically resulting from a slanting interface of harder material.

    Giải thích VN: Khi khoan lỗ tạo thành một khuỷu ống trong lỗ khoan do bề mặt của vật cứng chệch hướng.

    collar step bearing
    ổ gối trục
    step bearing
    ổ gối trục
    bậc
    bậc (thang)
    back-step welding
    sự hàn bậc thang ngược
    balanced step
    bậc thang bằng nhau
    bullnose step
    bậc thang cạnh lượn tròn
    commode step
    bậc thang rộng
    curtail step
    bậc thang hẹp
    ESI (equivalentstep index)
    chỉ số bậc thang tương đương
    length of step
    chiều rộng bậc thang
    rated step voltage
    điện áp bậc thang danh định
    step circuit
    mạch bậc thang
    step function
    hàm bậc thang
    step function
    hàm số bậc thang
    step function generator
    bộ sinh hàm bậc thang
    step function response
    đáp ứng hàm bậc thang
    step generator
    máy phát xung bậc thang
    step index fiber
    sợi chỉ số bậc thang
    step index fiber
    sợi chiết suất bậc thang
    step load
    tải trọng kiểu bậc thang
    step nosing
    gờ an toàn bậc thang
    step transformation
    phép biến đổi bậc thang
    step voltage
    điện áp bậc thang
    step-cut milling
    sự phay bậc thang
    unit step function
    hàm bậc thang đơn vị
    unitary step function
    hàm bậc thang đơn vị
    bậc cầu thang
    bottom step
    bậc cầu thang xuất phát
    cast-iron step
    bậc cầu thang bằng gang
    corner step
    bậc cầu thang ở góc
    landing tread step
    bậc cầu thang lên chiếu nghỉ
    radial step
    bậc cầu thang hướng tâm
    radial step
    bậc cầu thang xoắn ốc
    rise of step
    chiều cao bậc cầu thang
    step stone
    bậc cầu thang đá
    top step
    bậc cầu thang trên cùng
    turn step
    bậc cầu thang chuyển hướng
    bậc thang
    back-step welding
    sự hàn bậc thang ngược
    balanced step
    bậc thang bằng nhau
    bullnose step
    bậc thang cạnh lượn tròn
    commode step
    bậc thang rộng
    curtail step
    bậc thang hẹp
    ESI (equivalentstep index)
    chỉ số bậc thang tương đương
    length of step
    chiều rộng bậc thang
    rated step voltage
    điện áp bậc thang danh định
    step circuit
    mạch bậc thang
    step function
    hàm bậc thang
    step function
    hàm số bậc thang
    step function generator
    bộ sinh hàm bậc thang
    step function response
    đáp ứng hàm bậc thang
    step generator
    máy phát xung bậc thang
    step index fiber
    sợi chỉ số bậc thang
    step index fiber
    sợi chiết suất bậc thang
    step load
    tải trọng kiểu bậc thang
    step nosing
    gờ an toàn bậc thang
    step transformation
    phép biến đổi bậc thang
    step voltage
    điện áp bậc thang
    step-cut milling
    sự phay bậc thang
    unit step function
    hàm bậc thang đơn vị
    unitary step function
    hàm bậc thang đơn vị
    mức
    mức độ
    ống lót ổ trục
    vòng đệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X