• /´fut¸pa:θ/

    Xây dựng

    đường đi dạo

    Kỹ thuật chung

    vỉa hè

    Kinh tế

    đường đất
    đường đi bộ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    trail , track , walkway , path

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X