• /´fɔ:¸ma:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu)
    foremast man (seaman, hand)
    thuỷ thủ thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X