• /´fɔ:¸teist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nếm trước
    Sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)

    Ngoại động từ

    Nếm trước
    Mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    sample

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X