• /fɔ:´mældi¸haid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) fomanđêhyt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    focmanđehyt
    melamine formaldehyde resin (MF)
    nhựa focmanđehyt melamin
    melamine formaldehyde resin (MF)
    nhựa melamin focmanđehyt
    MF (melamineformaldehyde resin)
    nhựa melamin focmanđehyt
    fomanđehit
    urea formaldehyde resin
    nhựa ure fomanđehit
    metanđehit andehitfomic

    Xây dựng

    formalđehit

    Y học

    một chất dẫn xuất từ aldehyde của formic axit để khử trùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X