• (đổi hướng từ Formed)
    /fɔ:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngành in) khuôn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bản in
    hình thể
    forme frusta
    hình thể không điển hình
    khuôn
    printing forme
    khuôn chữ mẫu chữ
    printing forme
    khuôn in
    type forme
    khuôn chữ
    type forme
    khuôn in
    khuôn in

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X