-
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
phông chữ
Giải thích VN: Tập hợp hoàn chỉnh các chữ cái, các dấu câu, các con số, và các ký tự đặc biệt, theo một kiểu loại, trọng lượng (thường) hoặc đậm nét, dáng bộ (thẳng hoặc nghiêng) và kích cỡ phù hợp và có thể phân biệt khác nhau. Thường thuật ngữ này được dùng không đúng để chỉ về kiểu loại ( typeface). Có hai loại phông chữ: phông ánh xạ bit và phông hình bao. Mỗi loại lại có hai phiên bản: phông màn hình và phông máy in.
Kỹ thuật chung
kiểu
Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.
- absorbent type filter
- bộ lọc kiểu thẩm thấu
- absorption type refrigerator
- máy làm lạnh kiểu hút thu
- absorption type refrigerator
- máy lạnh kiểu hấp thụ
- abstract data type
- kiểu dữ liệu trừu tượng
- Abstract Data Type (ADT)
- kiểu dữ liệu trừu tượng
- abstract type and scheme definition language (ATSDL)
- ngôn ngữ kiểu trừu tượng và định nghĩa sơ đồ
- accelerator type seismometer
- địa chấn kế kiểu tăng tốc
- access type
- kiểu truy cập
- active link type
- kiểu liên kết linh hoạt
- ADT (abstractdata type)
- kiểu dữ liệu trừu tượng
- aggregate data type
- kiểu dữ liệu gộp
- air-type heat pump
- bơm nhiệt kiểu không khí
- alert type
- kiểu báo động
- alert type
- kiểu báo lỗi
- algebra data type
- kiểu dữ liệu đại số
- American-type crib
- cũi gỗ kiểu Mỹ
- arc resisting contact type
- kiểu tiếp điểm chống hồ quang
- arch-type
- kiểu cung
- arch-type
- kiểu vòm
- arithmetic type
- kiểu số học
- array type
- kiểu mảng
- athletic type
- kiểu lực lưỡng
- ATM Adaptation Layer Type 1 (AAL-1)
- Lớp thích ứng ATM kiểu 1
- ATM Adaptation Layer Type 2 (AAL-2)
- Lớp thích ứng ATM kiểu 2
- ATM Adaptation Layer Type 3 (AAL-3)
- Lớp thích ứng ATM kiểu 3
- ATM Adaptation Layer Type 3 and 4 (AAL-3/4)
- Lớp thích ứng ATM kiểu 3&4
- ATM Adaptation Layer Type 4 (AAL-4)
- Lớp thích ứng ATM kiểu 4
- ATM Adaptation Layer Type 5 (AAL-5)
- Lớp thích ứng ATM kiểu 5
- attribute type
- kiểu thuộc tính
- auto-action-type
- kiểu tự hành
- ball type tubing wiper plug
- cái nạo ống khai thác kiểu chóp cầu
- banjo-type
- kiểu băng-giô (thanh truyền)
- bar-type pick-up base
- bộ cảm biến kiểu thanh
- bar-type transformer
- máy biến áp kiểu thanh
- base scalar type
- kiểu vô hướng cơ sở
- bay-type building
- nhà kiểu khẩu độ
- bell-type manometer
- áp kế kiểu chuông
- bellow type air spring
- lò xo không khí kiểu ống xếp
- bellows-type folding camera
- máy ảnh gấp kiểu hộp xếp
- belt pallet type moving walk
- sàn di động kiểu băng
- belt type moving walk
- sàn di động kiểu hành lang
- belt-type bucket elevator
- thiết bị nâng gàu kiểu cuaroa
- belt-type freezing tunnel
- hầm kết đông kiểu băng chuyền
- belt-type sling
- bộ dây treo kiểu đai
- Bendix-type starter
- bộ khởi động kiểu Bendix
- Bernoulli-type flow meter
- lưu lượng kế (kiểu) Bernoulli
- bitstring type
- kiểu chuỗi bít
- bleeder type condenser
- bộ ngưng kiểu xả
- block-type reamer
- mũi doa kiểu khối
- blocker-type forging
- rèn kiểu khối
- body type
- kiểu body
- body type
- kiểu chữ chính
- body type
- kiểu chữ nền
- body type
- kiểu thể trạng
- bold type
- kiểu chữ nét đậm
- bolt type
- kiểu chữ đậm
- Boolean data type
- kiểu dữ liệu Boole
- boolean data type
- kiểu dữ liệu logic
- Boolean type
- kiểu Boole
- boolean type
- kiểu đúng sai
- boolean type
- kiểu logic
- boolean type
- kiểu luận lý
- box type cooler
- thiết bị làm lạnh kiểu hộp
- box-type
- kiểu hộp
- box-type feeder
- máy tiếp liệu kiểu hộp
- box-type leg
- bệ (kiểu) hộp
- box-type shear test
- thí nghiệm cắt kiểu hộp
- box-type stiffener
- gờ tăng cường kiểu hộp
- box-type structure
- cấu trúc kiểu hộp
- bracket-type retaining wall
- tường chắn đất kiểu công xôn
- brbble-type density meter
- máy đo mật đọ kiểu bọt
- bridge type
- kiểu cầu
- bridge type rectifier
- bộ chỉnh lưu kiểu cầu
- bubble-type level indicator
- bộ chỉ báo mức kiểu bọt
- bucket type elevator
- máy nâng kiểu gàu
- bucket type energy dissipater
- kết cấu tiêu năng kiểu gàu
- bucket wheel type agitator
- thiết bị khuấy động kiểu gàu quay
- bucket wheel type loader
- máy bốc xếp kiểu gàu quay
- building type
- kiểu [nhà, công trình xây dựng]
- building type
- kiểu nhà
- built-in type
- kiểu cài sẵn
- built-in type
- kiểu lập sẵn
- bushing-type current transformer
- biến dòng kiểu sứ xuyên
- buttress type power house
- nhà máy điện kiểu trụ chống
- cabinet type
- kiểu thùng máy
- cabinet type
- kiểu tủ máy
- cabinet type
- kiểu vỏ máy
- cantilever-type drop
- thác nước kiểu công xôn
- carriage-type drafting machine
- máy vẽ kiểu bàn trượt
- ceiling-mounted built-in type (fancoil) unit
- giàn quạt giấu trần kiểu lắp sẵn
- ceiling-mounted built-in type (fancoil) unit
- giàn quạt kiểu lắp sẵn trong trần giả
- ceiling-mounted cassette corner type fan coil unit
- dàn quạt kiểu catset lắp ở góc trần
- ceiling-mounted cassette corner type fan coil unit
- giàn quạt giấu trần kiểu caset lắp ở góc trần
- ceiling-mounted cassette type fan coil unit
- giàn quạt giấu trần kiểu caset
- cellular-type building
- nhà kiểu tổ ong
- chain-type table
- bàn kiểu xích
- character data type
- kiểu dữ liệu kí tự
- character string type
- kiểu chuỗi ký tự
- character type
- kiểu chữ
- character type
- kiểu ký tự
- choice type
- kiểu chọn lựa
- circular type cellular cofferdam
- đập rỗ tổ ong kiểu tròn
- circulation-type hot water supply system
- hệ thống cấp nước kiểu tuần hoàn
- closed-type heating system
- hệ thống sưởi kiểu kín
- closed-type underground station
- ga điện ngầm kiểu kín
- coincidence-type adder
- bộ cộng (kiểu) tổ hợp
- column-type transformer
- máy biến áp kiểu cột
- column-type underground station
- ga xe điện ngầm kiểu cột
- common link type planning
- sự bố trí kiểu phòng lớn
- communication type
- kiểu truyền thông
- compatible type
- kiểu tương thích
- complex data type
- kiểu dữ liệu phức
- complex type
- kiểu phức
- component type
- kiểu thành phần
- compression type connector
- con nối rẽ kiểu ống ép
- compression-type refrigerator
- máy làm lạnh kiểu nén
- concertino-type cover
- vỏ bọc (kiểu) xếp nếp
- concrete core wall type dam
- đập kiểu tường lõi bê tông
- concrete pump, boom type
- bơm bê tông kiểu tay với
- cone-type-bearing
- ổ trục kiểu côn
- connector type for coaxial cables
- kiểu bộ nối cáp đồng trục
- connector type for coaxial cables
- kiểu đầu nối cáp đồng trục
- continuous tube-type evaporator
- giàn bay hơi kiểu ống xoắn
- convection type furnace
- lò kiểu đối lưu
- convection-type annealing furnace
- lò ủ (kiểu) đối lưu
- conversion type
- kiểu để chuyển đổi
- conveyor type bucket loader
- máy bốc xếp kiểu gàu quay
- conveyor-type calcinatory furnace
- lò nung kiểu băng tải
- core-type induction heater
- lò nung cảm ứng kiểu lõi
- core-type transformer
- biến áp kiểu trụ
- Coriolis-type mass flowmeter
- lưu lượng kế kiểu Coriolis
- counter-type (ice-cream) freezer
- máy làm kem kiểu quầy hàng
- counter-type adder
- bộ cộng (kiểu) đếm
- counter-type ice-cream freezer
- máy làm kem kiểu quầy hàng
- counterfort type power house
- nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
- country type
- kiểu nhà (của) địa phương
- crawler-type crane
- máy trục kiểu bánh xích
- data type
- kiểu dữ liệu
- dead type
- kiểu chữ lỗi thời
- definition of a procedure or type
- sự xác định rõ thủ tục hoặc kiểu
- derived type
- kiểu dẫn xuất
- device type
- kiểu thiết bị
- device type code
- mã kiểu thiết bị
- dial indicator-type comparator
- thiết bị (kiểu) chỉ báo
- diamond type
- kiểu kim cương
- diaphragm-type compressor
- máy nén kiểu màng
- diaphragm-type manometer
- áp kế kiểu màng
- diaphragm-type washbox
- máy rửa kiểu màng
- disc-type water meter
- công tơ nước kiểu đĩa
- displacer-type meter
- máy đo trọng lực kiểu luân chuyển
- display type
- kiểu chữ nhấn mạnh
- display type
- kiểu chữ tít
- dock-type lock chamber
- buồng âu kiểu ụ tàu
- document type
- kiểu tài liệu
- document type declaration
- khai báo kiểu tài liệu
- document type definition (DTD)
- định nghĩa kiểu tài liệu
- document type definition (DTD)
- định nghĩa kiểu tài liệu-DTD
- document type specification
- đặc tả kiểu tài liệu
- downcomer type tray
- đĩa kiểu chảy tràn
- drive type
- kiểu ổ đĩa
- drum type
- kiểu hình trống
- drum-type drilling machine
- máy khoan kiểu tang quay
- DTD (documenttype definition)
- định nghĩa kiểu tài liệu
- duct bill type spillway
- đập tràn kiểu mỏ vịt
- eccentric-type vibrating screen
- sàng rung kiểu lệch tâm
- ejector-type trim exhaust system
- hệ thống xả gọn kiểu ống phun
- electromagnetic type relay
- rơle (kiểu) điện từ
- element type
- kiểu phần tử
- element type definition
- định nghĩa kiểu phần tử
- element type parameter
- tham số kiểu phần tử
- encapsulated type
- kiểu đóng gói
- encapsulated type
- kiểu đóng kín
- encapsulated type
- kiểu được gói gọn
- enclosed spray-type air cooler
- dàn lạnh không khí kiểu phun kín
- enclosed spray-type air cooler
- giàn lạnh không khí kiểu phun kín
- Encoded Information Type (EIT)
- Kiểu Thông Tin Đã Được Mã Hóa
- entity type
- kiểu thực thể
- entry-type
- kiểu nhập
- enumerated scalar type
- kiểu dữ liệu được liệt kê
- enumerated scalar type
- kiểu vô hướng đánh số
- enumerated type
- kiểu đánh số
- enumeration type
- kiểu đánh số
- enumeration type
- kiểu liệt kê
- error type
- kiểu sai sót
- Ethernet type LAN
- mạng cục bộ kiểu Ethernet
- expanded type
- kiểu chữ thoáng
- explicit type conversion
- sự chuyển đổi kiểu rõ ràng
- explicit type conversion
- sự chuyển đổi kiểu tường minh
- expulsion-type arrester
- thiết bị chống sét kiểu bật
- extended type
- kiểu chữ thoáng
- external type
- kiểu ngoài
- fan-type anchorage
- sự neo kiểu hình quạt
- fiber-type sling
- bộ dây đeo kiểu sợi
- fiber-type sling
- bộ dây treo kiểu sợi
- fibre-type sling
- bộ dây đeo kiểu sợi
- fibre-type sling
- bộ dây treo kiểu sợi
- file type
- kiểu tập tin
- files of type
- kiểu tệp tin
- film type cooling tower
- tháp làm lạnh kiểu màng
- film type flow
- dòng chảy kiểu màng
- film-type cooling tower
- tháp làm nguội nước kiểu màng
- finite type group
- nhóm kiểu hữu hạn
- flare-type burner
- đèn kiểu loe
- flat of hotel type
- căn hộ kiểu khách sạn
- flat type bogie centre
- cối chuyển hướng dưới kiểu phẳng
- flat type centre plate
- cối chuyển hướng dưới kiểu phẳng
- flat type heated housing
- nhà ở cấp nhiệt kiểu căn hộ
- float type pressure gage
- áp kế kiểu phao
- float type water stage recorder
- thiết bị ghi mức nước kiểu phao
- float-type densitometer
- mật độ kế kiểu phao
- float-type manometer
- áp kế kiểu phao
- floating-point type
- kiểu dấu chấm động
- flow-type heater
- bộ đun kiểu dòng chảy
- ford-type lug or terminal
- đâu cực ắcqui kiểu Ford
- form type
- kiểu giấy in
- frame foundation of basement type
- móng khung kiểu tầng hầm
- frame type pile driver plant for driving in row arrangement
- máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
- frame-type bridge
- cầu kiểu khung
- frame-type house
- nhà ở kiểu khung
- free fall type mixing drum
- thùng trộn kiểu rơi tự do
- freyssinet-type jack
- kích kiểu frexinê
- friction-type bearing
- ổ kiểu ma sát
- frog-type jumping hammer
- búa đầm nhảy kiểu cóc
- function of exponential type
- hàm kiểu mũ
- function of infinite type
- hàm kiểu cực đại
- function of infinite type
- hàm kiểu vô hạn
- function of maximum type
- hàm kiểu cực đại
- function of maximum type
- hàm kiểu vô hạn
- function of minimum type
- hàm kiểu cực tiểu
- function type
- kiểu hàm
- fundamental type
- kiểu cơ bản
- gear-type oil pump
- máy bơm dầu kiểu bánh răng
- generic type variable
- biến kiểu chung
- geological-genetical type
- kiểu thành tạo địa chất
- gravity-type lock wall
- tường âu kiểu trọng lực
- hanging-type air cooler
- dàn lạnh không khí kiểu treo
- hanging-type air cooler
- giàn lạnh không khí kiểu treo
- head development type underground hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện kiểu phát đầu nước
- heater-type cathode
- catốt kiểu bộ nung
- heavy type
- kiểu chữ béo
- highway type
- kiểu đường
- hoe (type) scraper
- máy cạp kiểu cào
- hole-type cutter
- dao phay kiểu trục gá
- hollow-type track girder
- dầm đường ray kiểu rỗng
- homotopy type
- kiểu đồng luân
- hook type lifting gear
- cơ cấu nâng kiểu móc
- hook-type holder
- chốt định vị kiểu móc
- horizontal flow-type settling basin
- bể lắng kiểu thổi ngang
- immersion-type thermostat
- bình điều nhiệt kiểu chìm
- implicit type conversion
- sự chuyển đổi kiểu ngầm
- impulse-type telemeter
- viễn trắc kế kiểu xung
- indoor type
- kiểu trong nhà
- industrial pavilion-type building
- nhà sản xuất kiểu pavilon
- instrument-type relay
- rơle kiểu dụng cụ đo
- instrument-type relay
- rơle kiểu máy đo
- integer data type
- kiểu dữ liệu nguyên
- integer type
- kiểu nguyên
- integer type
- kiểu số nguyên
- integral type
- kiểu nguyên
- interface type
- kiểu giao diện
- ionization type vacuum gauge
- máy đo chân không kiểu ion hóa
- italic type
- kiểu chữ nghiêng
- jaw-type steady
- lunét đỡ kiểu hàm
- kind type parameter
- kiểu tham số
- label data type
- kiểu dữ liệu nhãn
- letter type code
- mã kiểu chữ cái
- level gauge of membrane type
- cái đo mức kiểu màng mỏng
- lever-type
- kiểu đòn bẩy
- lever-type clamp
- gá kẹp kiểu đòn bẩy
- line type
- kiểu mạch
- link type
- kiểu liên kết
- link type declaration
- khai báo kiểu liên kết
- link type declaration subset
- nhóm khai báo kiểu liên kết
- lip-type seal
- đệm kín kiểu vòng bít
- logical data type
- kiểu dữ liệu logic
- logical type
- kiểu logic
- LU type
- kiểu thiết bị logic
- LU-LU session type
- kiểu giao tiếp LU-LU
- luminescent tube type voltage detector stick
- sào thử điện kiểu đèn huỳnh quang
- mail box type facility
- dịch vụ kiểu hộp thư
- mail box type facility
- phương tiện kiểu hộp thư
- marker type
- kiểu đánh dấu
- Marsh funnel type viscometer
- nhớt kế kiểu phễu Marsh
- mass-type plate
- bản kiểu khối
- mercury-type meter
- áp kế màng kiểu phao
- message type
- kiểu thông điệp
- meter-type relay
- rơle kiểu điện kế
- meter-type relay
- rơle kiểu dụng cụ đo
- meter-type relay
- rơle kiểu máy đo
- mixed data (type) environment
- môi trường nhiều kiểu dữ liệu
- monitor type
- kiểu monito
- multiplex lap type
- kiểu xếp kép
- multiplex wave type
- kiểu sóng kép
- Neumann-type (computer)
- kiểu Neumann
- node type
- kiểu nút, loại nút
- Node Type (SNA) (NT)
- Kiểu nút (SNA)
- notification type
- kiểu thông báo
- null type
- kiểu rỗng
- null type
- kiểu trống
- numeric type
- kiểu số
- O-type tube
- đèn kiểu chữ O
- object descriptor type
- kiểu mô tả đối tượng
- object identifier type
- kiểu định danh đối tượng
- object type
- kiểu đối tượng
- octet-string type
- kiểu chuỗi octet
- off-axis type reflector
- bộ phản xạ kiểu ngoài trục
- open-type
- thuộc kiểu hở
- open-type cooling tower
- tháp giải nhiệt kiểu hở
- open-type humidifier
- máy phun ẩm kiểu hở
- optical type font
- phông kiểu cảm quang
- order type
- kiểu thứ tự
- ordinal type
- kiểu thứ tự
- original data type
- kiểu dữ liệu gốc
- oscillating type abrasive cutting machine
- máy mài cắt kiểu rung
- outdoor type
- kiểu ngoài trời
- overfall-type fish pass
- buồng dẫn cá kiểu bậc thang
- overflow type
- kiểu tràn
- packet type
- kiểu gói tin
- page type
- kiểu giấy
- pair of single column type of pylon
- tháp cầu kiểu 2 cột song song độc lập
- panel-type instrument
- dụng cụ kiểu bảng
- panel-type radiator
- lò sưởi kiểu panen
- pavilion-type building
- nhà kiểu gian lớn
- pavilion-type building
- nhà kiểu pavilon
- Payload Type (PLT)
- kiểu trường tải
- Payload Type Identifier (ATMX25) (PTI)
- Mã nhận dạng kiểu tải tin (ATM X.25) (Bộ mô tả 3 bit trong mào đầu tế bào ATM để chỉ thị kiểu tải tin mà tế bào chứa)
- perforated ring type distributor
- bộ phận phối kiểu vành đục lỗ
- phthinoid type
- kiểu ngực lép
- physical unit type
- kiểu đơn vị vật lý
- pillar-type underground station
- ga xe điện ngầm kiểu trụ
- pipe-type liquid indicator
- bộ chỉ thị lỏng kiểu ống
- pipe-type liquid indicator
- mức lỏng kế kiểu ống
- piston type metering pump
- máy bơm định lượng kiểu pittông
- piston type suction pump
- bơm hút kiểu pittông
- piston-type flowmeter
- lưu lượng kế kiểu pittông
- piston-type pressure gage
- áp kế kiểu pittông
- piston-type pressure gauge
- áp kế kiểu pittông
- piston-type pump
- máy bơm (kiểu) pitông
- pit-type siphon
- ống luồn kiểu giếng
- plate-type coil
- dàn lạnh kiểu tấm ống
- plate-type condenser
- dàn ngưng kiểu tấm
- plate-type cooling equipment
- thiết bị làm lạnh kiểu tấm
- plate-type evaporator
- dàn bay hơi kiểu tấm
- plug-type connection
- sự nối kiểu phích cắm
- plug-type connector
- bộ nối kiểu phích cắm
- plug-type outlet
- đầu ra kiểu phích cắm
- plunger-type jig
- máy lắng kiểu thủy lực
- pocket-type plate
- bản cực kiểu khoang
- POINTER type
- kiểu POINTER (con trỏ)
- portable type traveling framework
- ván khuôn di động kiểu khung cổng
- press-type vertical broaching machine
- máy chuốt đứng kiểu ép
- pressure compensating type flow dividing valve
- van phân phối lưu lượng kiểu bù áp suất
- pressure-type multiplate freezing plant
- hệ (thống) kết đông nhanh kiểu tấm
- pressure-type multiplate freezing plant
- hệ thống kết đông nhanh kiểu tấm
- primitive abstract data type
- kiểu dữ liệu trừu tượng nguyên thủy
- principal type
- kiểu chính
- projection type
- kiểu chiếu
- prompt and echo type
- kiểu nhắc-phản hồi
- pulse-type regulator
- bộ điều chỉnh (điện áp) kiểu xung
- pulse-type regulator
- máy ổn định kiểu xung
- push-type broaching machine
- máy chuốt kiểu ép
- quadrature formula of close type (opentype)
- công thức cầu phương kiểu đóng (kiểu mở)
- radial piston type engine
- động cơ kiểu pittông hướng tâm
- rain-type condenser
- dàn nhưng kiểu mưa
- ratchet type handbrake
- hãm tay kiểu bánh cóc
- real data type
- kiểu dữ liệu thực
- real type
- kiểu thực
- record type
- kiểu bản ghi
- record type
- kiểu mẩu tin
- recursive type
- kiểu đệ quy
- relationship type
- kiểu quan hệ
- remainder type
- kiểu dư
- report type
- kiểu báo cáo
- resistor-type spark plug
- bugi kiểu điện trở
- resource type
- kiểu nguồn
- result document type (ofa link)
- kiểu tài liệu kết quả
- result element type (ofa link)
- kiểu phẩn tử kết quả
- reversal-type color film
- phim kiểu đảo màu
- rim type
- kiểu, loại niềng
- ring type
- kiểu hình vành
- ring type gas burner
- đèn khí kiểu vòng
- ring type gas burner
- mỏ hàn xì kiểu vòng
- ring-type magazine
- máng (trữ kiểu) vòng
- ring-type thrust washer
- đệm ép kiểu vòng
- roller type stay
- kính đỡ kiểu con lăn
- roller type stay
- lunét đỡ kiểu con lăn
- roller-type bridge bearing
- gối cầu kiểu con lăn
- roller-type cutters
- máy cắt kiểu con lăn
- roller-type lime slaker
- máy tôi vôi kiểu tấm nghiền (tôi vôi cục)
- roller-type shear
- máy cắt kiểu con lăn
- roller-type steady
- lunét đỡ kiểu con lăn
- rope-type sling
- bộ dây đeo kiểu cáp
- rope-type sling
- bộ dây treo kiểu cáp
- rotary disk type gritter
- máy rải cát kiểu đĩa xoay
- rotary type pile driving plant
- giàn đóng cọc kiểu xoay
- rotating beam-type machine
- máy thí nghiệm mỏi kiểu rầm
- rotating cantilever beam-type machine
- máy kiểu côngxon xoay
- rotaty type pile driving plant
- máy đóng cọc kiểu quay
- Routing Type (RT)
- kiểu định tuyến
- runner-type slaking machine
- máy tôi vôi kiểu nghiền
- saddle-type trailer
- rơmoóc kiểu yên ngựa
- saddle-type turret lathe
- máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa
- save as type
- lưu theo kiểu
- scalar data type
- kiểu dữ liệu vô hướng
- scalar type
- kiểu vô hướng
- schematic type variable
- biến kiểu lược đồ
- scoop-type classifier
- máy phân loại kiểu gáo
- scraper-type classifier
- máy phân loại kiểu cạp
- screw type flowmeter
- lưu lượng kế kiểu chong chóng
- screw-type handbrake
- hãm tay kiểu trục vít
- screw-type oil filter
- bộ lọc dầu kiểu vít
- screw-type oil pump
- bơm dầu kiểu trục vít
- script type
- kiểu chữ viết tay
- security fence type system
- hệ thống kiểu hàng rào an toàn
- segment type
- kiểu đoạn
- Segment Type (DQDB, SMDS) (ST)
- Kiểu đoạn (DQDB , SMDS)
- selection type
- kiểu chọn lựa
- sequence type
- kiểu chuỗi
- sequence type
- kiểu dãy
- service type
- kiểu dịch vụ
- set type
- kiểu tập hợp
- shackle-type
- kiểu móc
- shackle-type
- kiểu vòng nối
- shelf type exchanger
- bộ trao đổi nhiệt kiểu ngăn
- shell type boiler
- nồi hơi kiểu ống lửa
- shell-type condenser
- bình ngưng kiểu vỏ
- shell-type gable
- hồi nhà kiểu vỏ sò
- shell-type transformer
- máy biến áp kiểu bọc
- shell-type transformer
- máy biến áp kiểu lõi ngoài
- shell-type transformer
- máy biến áp kiểu vỏ
- shoe-type front stop
- cái chặn trước kiểu guốc
- shoe-type front stop
- thanh chặn trước kiểu guốc
- short-type distributor
- bộ chia điện kiểu ngắn (không có trục dẫn động)
- shovel-type loader
- máy chất tải kiểu gàu
- shower type tray
- đĩa kiểu phun tia
- simple lap type
- kiểu xếp đơn
- simple wave type
- kiểu sóng đơn
- single column type of pylon
- tháp cầu dây kiểu cột đơn
- single orifice type distributor
- bộ phân phối kiểu lỗ hổng đơn
- single primary type linear motor
- động cơ tuyến tính kiểu sơ cấp đơn
- sleeve type vaporizing burner
- lò khí hóa kiểu tay áo
- slide-in type switch
- cầu dao kiểu lõi trượt
- slip-type elevator
- bộ nâng kiểu trượt (ngoạm bằng răng)
- solenoid-operated type brake
- phanh đĩa kiểu solenoit
- solid core-type insulator
- vật cách điện kiểu lõi đặc
- sort by type
- phân loại theo kiểu
- sort by type
- sắp xếp theo kiểu
- source document type (ofa link)
- kiểu tài liệu nguồn
- source element type (ofa link)
- kiểu phần tử nguồn
- SPACE type
- kiểu SPACE (trong ngôn ngữ Pascal)
- spay-type cooling tower
- tháp làm nguội kiểu phun
- spider-type armature
- phần ứng kiểu càng nhện
- spray-type dehumidifier
- máy khử ẩm kiểu phun
- spray-type evaporator
- dàn bay hơi kiểu phun
- spray-type evaporator
- giàn bay hơi kiểu phun
- spray-type unit cooler
- tổ làm lạnh kiểu phun
- staircase of straight flight type
- cầu thang kiểu đợt thẳng
- standing type
- kiểu chữ đứng
- static type
- kiểu tĩnh
- stepladder (step-type ladder)
- thang kiểu bậc
- stop-log of caisson type
- cửa phai kiểu rầm
- storage type
- kiểu bộ nhớ
- STRING type
- kiểu STRING (chuỗi)
- strip-type detector
- máy dò kiểu băng (tàu vũ trụ)
- STRUCTURE type
- kiểu STRUCTURE (cấu trúc)
- structured data type
- kiểu dữ liệu có cấu trúc
- structured type
- kiểu có cấu trúc
- structured type
- kiểu dẫn xuất
- subway-type transformer
- máy biến áp kiểu chìm
- suction-type governor
- van điều chỉnh kiểu hút
- sump-type lubrication
- sự bôi trơn kiểu lắng (bôi trơn động cơ)
- swing-type check valve
- van đóng kiểu lắc (lắp ráp chất dẻo)
- sympatheticotonic type
- kiểu cường giao cảm
- System Backup type Drive (SBT)
- ổ đĩa kiểu sao lưu hệ thống
- table-type freeze
- quầy ướp đông (kiểu bàn)
- tagged type
- kiểu được gắn thẻ
- Teletex Type (TTX)
- kiểu điện báo chữ
- Telex Type (TLX)
- Kiểu Telex
- Terminal Equipment Type 1 (TE1)
- thiết bị đầu cuối kiểu 1 (có khả năng ISDN)
- Terminal Equipment Type 2 (non-ISDN) (TE2)
- thiết bị đầu cuối kiểu 2 (không có khả năng ISDN)
- Texas type coring bit
- mũi khoan lõi kiểu Texas (mỹ)
- tilt-type semitrailer
- toa moóc một kiểu lật
- topological type
- kiểu topo
- tower-type air cooler
- bộ làm lạnh (làm mát) không khí kiểu tháp
- traffic type
- kiểu giao thông (trên mạng)
- trailer-type bitumen and tar spraying machine
- máy rải bitum và nhựa đường kiểu rơmoóc
- trailer-type bitumen and tar spraying machine
- máy rải bitum và nhựa đường kiểu xe rơmooc
- transition type
- kiểu chuyển tiếp
- trapezoid arm-type suspension
- giá treo kiểu cần hình thang
- trunk type
- kiểu kết nối chính
- tube type plate
- bản cực kiểu ống
- turn-key type building
- nhà kiểu chìa khóa trao tay
- turret type
- kiểu khung quay
- type and side of building elements
- kiểu và kích thước của cấu kiện xây dựng
- type approval
- sự duyệt kiểu
- type assignment
- phép gán kiểu
- type assignment
- sự gán kiểu
- type cast
- ép kiểu
- type checking
- sự kiểm tra kiểu
- type class
- lớp kiểu
- type compatibility
- tính tương thích kiểu
- type conversion
- sự chuyển đổi kiểu
- type conversion operator
- toán tử chuyển đổi kiểu
- type conversion operator
- toán tử chuyển hoán kiểu
- type conversion rule
- quy tắc chuyển đổi kiểu
- type declaration
- sự khai báo kiểu
- type declaration statement
- câu lệnh khai báo kiểu
- type definition
- định nghĩa kiểu
- type definition
- sự định nghĩa kiểu
- type design
- kiểu chữ
- type face
- kiểu chữ in
- type formatting
- định dạng kiểu
- type I error
- sai lầm kiểu I
- type identifier
- bộ nhận dạng kiểu
- type identifier
- ký hiệu nhận dạng kiểu
- type II error
- sai lầm kiểu II
- type mismatch
- sự không so khớp kiểu
- type name
- tên kiểu
- type of a Rieman surface
- kiểu của mặt Rieman
- type of a Riemann surface
- kiểu của mặt Riemanm
- Type Of Address (X.25) (TOA)
- kiểu địa chỉ
- type of building
- kiểu nhà
- Type of commercial Fibre optic connector (Bayonet)
- Kiểu đầu nối của cáp sợi quang thương mại (Bayonet)
- Type of commercial fibre optic connector (Push-Pull) (SC)
- kiểu đầu nối thương mại của cáp sợi quang (đẩy - kéo)
- type of construction machines
- kiểu máy xây dựng
- Type of Service (IP) (TOS)
- Kiểu dịch vụ (IP)
- type of specimen
- kiểu mẫu vật
- type of structural elements
- kiểu cấu kiện xây dựng
- type of structure
- kiểu công trình
- type of structure
- kiểu kết cấu
- type of unit
- kiểu đơn vị tín hiệu
- type parameter
- tham số kiểu
- type parameter value
- giá trị tham số kiểu
- type parameter values
- các giá trị tham số kiểu
- type plate type-writer
- thiết bị ghi kiểu tấm
- type reference name
- tên kiểu tham chiếu
- type rod type-writer
- thiết bị ghi kiểu cần chữ
- type style
- kiểu Ấn-mẫu
- type wheel type-writer
- thiết bị ghi kiểu bánh xa
- type width
- độ rộng kiểu chữ
- Type/Length/Value (ATM) (TLV)
- Kiểu/Độ dài/giá trị
- UNION type
- kiểu UNION
- up draught type incinerator
- lò đốt kiểu hút gió lên
- upper case type
- kiểu chữ hoa
- V type engine
- động cơ kiểu V
- V-type engine
- động cơ kiểu chữ V
- value type
- kiểu giá trị
- vane-type anode
- anôt kiểu cánh
- vane-type relay
- rơle kiểu có bánh cánh
- venturi type gas burner
- buồng đốt khí kiểu venturi
- vertical flow-type setting basin
- bể lắng kiểu thổi đứng
- vibrator-type inverter
- bộ đảo kiểu biến đổi điện rung (biến DC thành AC)
- view type
- kiểu xem
- vortex-type seal
- đệm kín kiểu xoắn
- W-type engine
- động cơ kiểu chữ W
- wafer type
- kiểu dựng vật chỉnh lưu
- wafer type
- kiểu đựng vật chỉnh lưu
- wall-type refrigerator
- tủ lạnh kiểu gắn tường
- weak homotopy type
- kiểu đồng luân yếu
- weight of type
- độ đậm nhạt kiểu chữ
- window class type
- kiểu lớp cửa sổ
- workstation type
- kiểu trạm làm việc
- X-type engine
- động cơ kiểu chữ x
- zero-type dynamometer
- động lực kế kiểu không
- zero-type dynamometer
- lực kế kiểu chỉ không
kiểu chữ
Giải thích VN: Tập hợp hoàn chỉnh các chữ cái, các dấu câu, các con số, và các ký tự đặc biệt, theo một kiểu loại, trọng lượng (thường) hoặc đậm nét, dáng bộ (thẳng hoặc nghiêng) và kích cỡ phù hợp và có thể phân biệt khác nhau. Thường thuật ngữ này được dùng không đúng để chỉ về kiểu loại ( typeface). Có hai loại phông chữ: phông ánh xạ bit và phông hình bao. Mỗi loại lại có hai phiên bản: phông màn hình và phông máy in.
- body type
- kiểu chữ chính
- body type
- kiểu chữ nền
- bold type
- kiểu chữ nét đậm
- bolt type
- kiểu chữ đậm
- dead type
- kiểu chữ lỗi thời
- display type
- kiểu chữ nhấn mạnh
- display type
- kiểu chữ tít
- expanded type
- kiểu chữ thoáng
- extended type
- kiểu chữ thoáng
- heavy type
- kiểu chữ béo
- italic type
- kiểu chữ nghiêng
- letter type code
- mã kiểu chữ cái
- O-type tube
- đèn kiểu chữ O
- script type
- kiểu chữ viết tay
- standing type
- kiểu chữ đứng
- type face
- kiểu chữ in
- type width
- độ rộng kiểu chữ
- upper case type
- kiểu chữ hoa
- V-type engine
- động cơ kiểu chữ V
- W-type engine
- động cơ kiểu chữ W
- weight of type
- độ đậm nhạt kiểu chữ
- X-type engine
- động cơ kiểu chữ x
loại
- absorbent type filter
- bình lọc loại hút thấm
- abstract data type
- loại dữ liệu trừu tượng
- access type
- loại truy nhập
- active document type
- loại tài liệu linh hoạt
- any type
- bất cứ loại nào
- associated element type
- loại phần tử kết hợp
- base document type
- loại tài liệu cơ sở
- base scalar type
- loại vô hướng cơ bản
- blanketing type of E layer
- lớp E thuộc loại che khuất
- blanketing type of E layer
- tầng E thuộc loại che khuất
- chart type
- loại biểu đồ
- communication type
- loại truyền thông
- communications feature type
- loại đặc điểm truyền thông
- commutator type direct-current machine
- máy điện một chiều loại cổ góp
- complex type
- loại phức
- content type
- loại nội dung
- content type indication
- biểu thị loại nội dung
- creator type
- loại hình tạo lập
- customize chart type
- tùy chỉnh loại biểu đồ
- D-type flip-flop
- flip-flop loại D
- data-type
- loại dữ liệu
- device type
- loại thiết bị
- document type
- loại hồ sơ
- Encoded Information Type (EIT)
- loại thông tin đã được mã hóa
- entire function of zero type
- hàm nguyên loại cực tiểu
- film type indicator
- đèn báo loại phim
- Gaussian type of noise
- tiếng ồn thuộc loại Gaussien
- H-type cable
- cáp loại H
- high pressure sodium type
- loại đèn cao áp natri
- housing type
- loại nhà ở
- impurity type
- loại tạp chất
- index type of machine
- loại máy quay phân độ
- index type of machine
- loại máy quay tròn
- Information Type (IT)
- loại hình thông tin
- integral function of mean type
- hàm nguyên loại chuẩn tắc
- intermediate type of soil
- loại đất chuyển tiếp
- intermediate type of soil
- loại đất trung gian
- keyboard type
- loại bàn phím
- landfill type
- loại bãi rác
- line type
- phân loại mạch
- logical link control type 1
- sự điều khiển liên kết logic loại 1
- logical link control type 1/LLC type 1
- điều khiển liên kết lôgic loại 1
- logical link control type 1/LLC type 1
- LLC loại 1
- logical link control type 2/LLC type 2
- điều khiển liên kết lôgic loại 2
- logical link control type 2/LLC type 2
- LLC loại 2
- logical link control type 3/LLC type 3
- điều khiển liên kết lôgic loại 3
- logical link control type 3/LLC type 3
- LLC loại 3
- logical type
- loại lôgic
- LU type
- loại LU
- Message Type field (MSTF)
- trường loại tin báo
- monitor type
- loại monito
- motor (typeof DC)
- các loại động cơ điện một chiều
- mud and snow type (M+ S type)
- loại lốp xe đi trên bùn và băng tuyết
- n-type
- thuộc loại n
- n-type component
- linh kiện loại n
- n-type component
- thành phần loại n
- n-type conduction
- sự dẫn điện loại n
- n-type conductivity
- độ dẫn điện loại n
- n-type conductivity
- sự dẫn điện loại n
- n-type epitaxial layer
- lớp epitaxy loại n
- n-type impurity
- tạp chất loại n
- N-type metal oxide semiconductor transistor
- tranzito bán dẫn oxit kim loại loại n
- n-type semiconductor
- bán dẫn loại n
- n-type silicon
- silic loại n
- n-type substrate
- chất nền loại n
- n-type substrate
- đế loại n
- node type
- kiểu nút, loại nút
- notification type
- loại thông báo
- O-type carcinotron
- cacxinotron loại O
- O-type tube
- đèn loại O
- object type
- loại đối tượng
- oil type
- loại dầu
- order type
- loại lệnh
- ordinal type
- loại thứ tự
- oscillator, type of
- các loại mạch dao động
- p type semiconductor
- bán dẫn loại p
- p-type base
- bazơ loại p
- p-type base
- cực gốc loại p
- p-type collector
- colectơ loại p
- p-type conduction
- sự dẫn điện loại p
- p-type conductivity
- độ dẫn điện loại p
- p-type conductivity
- sự dẫn điện loại p
- p-type conductivity
- tính dẫn điện loại p
- p-type diffusion
- sự khuếch tán loại p
- p-type epitaxial layer
- lớp epitaxy loại p
- p-type implanted layer
- lớp cấy loại p
- P-type metal oxide semiconductor transistor
- tranzito bán dẫn oxit kim loại p
- p-type semiconductor
- bán dẫn loại p
- p-type silicon
- silic loại p
- p-type silicon substrate
- đế silic loại p
- package type
- loại bọc kiện
- package type
- loại bọc, kiện
- Packet Type Identifier (X.25) (PTI)
- Bộ nhận dạng loại gói (X.25)
- Payload Type (PT)
- loại tải tin
- pellet-type catalytic converter
- bộ xúc tác loại hạt
- pencil-type glow plug
- bougie xông máy loại ống
- physical unit type
- loại đơn vị vật lý
- piston (-type) compressor
- máy nén loại piston
- quartz chip type catalyst
- thạch anh xúc tác loại vụn
- R1C1 reference type
- loại tham chiếu R1C1
- reflecting-type screen
- màn loại phản chiếu
- resource type
- loại nguồn
- rim type
- kiểu, loại niềng
- ring-type
- loại vành
- Rzeppa-type (universal) joint
- khớp nối loại Rzeppa
- safe type rim
- loại vành an toàn
- scoop-type classifier
- máy phân loại kiểu gáo
- scraper-type classifier
- máy phân loại kiểu cạp
- separating-type mill
- máy nghiền có phân loại
- Server Type
- loại máy phục vụ
- simple type
- loại đơn giản
- solve type
- loại dung môi
- solvent type
- loại dung môi
- sort by type
- phân loại theo kiểu
- splash and dust proof type
- loại có mái ngăn nước và bụi
- telephone-type circuit
- mạch loại điện thoại
- terminal type
- loại thiết bị cuối
- track type
- loại đường
- transaction type
- loại giao dịch
- trigger-started type
- loại khởi động bằng nút bấm (chấn lưu)
- type bar type-writer
- máy chữ loại thanh con chữ
- type declaration
- khai báo loại
- type designation or symbol
- kí hiệu loại bougie
- type I superconductor
- chất siêu dẫn loại I
- Type Identifier (ATM) (TI)
- Bộ nhận dạng loại tải hữu hiệu của mạng (ATM)
- type II superconductor
- chất siêu dẫn loại II
- type metal
- kim loại đúc chữ
- type of building
- loại nhà
- type of microphone
- các loại micrô
- Type Of Number (TON)
- loại số gọi
- type of pile
- loại cọc
- type of radiation emitted
- loại bức xạ phát ra
- type of soil
- loại đất
- User Defined Type (UDT)
- loại hình do người dùng quyết định
- value type
- loại giá trị
- valve type pump
- bơm nhiên liệu loại van quay (sai tâm)
- vane-type instrument
- điện kế loại van
- wax-type thermostat
- bộ điều chỉnh nhiệt (van hằng nhiệt) loại sáp
- X-Type Digital Subscriber Line (XDSL)
- đường dây thuê bao số loại X
mẫu
Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.
mô hình
Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Class, category, classification, kind, sort, genre, order,variety, breed, species, strain, group, genus, ilk, kidney:Just what type of person would you say the president is?
Oxford
A a class of things or persons having commoncharacteristics. b a kind or sort (would like a different typeof car).
A person, thing, or event serving as anillustration, symbol, or characteristic specimen of another, orof a class.
Printing a a pieceof metal etc. with a raised letter or character on its uppersurface for use in printing. b a kind or size of such pieces(printed in large type). c a set or supply of these (ran shortof type).
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blazon , brand , breed , cast , category , character , classification , cut , description , feather , form , genre , group , ilk , likes , lot , mold , nature , number , order , persuasion , rubric , sample , sort , species , specimen , stamp , standard , strain , subdivision , variety , way , archetype , epitome , essence , exemplar , original , paradigm , pattern , personification , prototype , quintessence , representative , case , emblem , face , figure , font , point size , print , printing , sign , symbol , manner , stripe , exteriorization , externalization , incarnation , manifestation , materialization , objectification , personalization , substantiation , embodiment , exemplarity , exemplification , exemplum , kidney , model , phototype , representation , token , type , typicality , typification
verb
- arrange , button down , categorize , class , peg , pigeonhole * , put away , put down as , sort , standardize , stereotype , tab * , typecast , copy , dash off , enter data , hunt-and-peck , teletype , touch , touch-type , transcribe , typewrite , write , breed , category , character , classify , emblem , example , exemplify , family , form , genre , group , ilk , kind , mark , model , mold , nature , order , pattern , persuasion , race , sign , species , specimen , stamp , strain , stripe , symbol , typify , variety
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ