• /'fɔ:ti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Danh từ

    Số bốn mươi
    ( số nhiều) ( the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên bốn mươi (từ 40 đến 49)
    to be in the late forties
    gần năm mươi tuổi
    forty-five
    loại dĩa hát quay 45 vòng/phút

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bốn mươi
    bốn mươi (40)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X