• /¸fɔsi´lifərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có vật hoá đá, có hoá thạch

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chứa hóa đá
    fossiliferous layer
    tầng chứa hóa đá
    fossiliferous limestone
    đá vôi chứa hóa đá
    fossiliferous sand-stone
    cát kết chứa hóa đá

    Xây dựng

    có hóa thạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X