-
(đổi hướng từ Four-pronged)
Thông dụng
Tính từ
Có răng, có ngạnh, có chĩa (đồ vật); có hướng (đường đi..)
- a four-pronged fork
- một cái chĩa bốn ngạnh
- a three-pronged attack
- một cuộc tấn công ba mũi (theo ba hướng khác nhau)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ