• /fri:kwənsi/

    Thông dụng

    Cách viết khác frequency

    Danh từ

    Tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra
    the frequence of earthquakes in Japan
    sự thường hay có động đất ở Nhật-bản
    (vật lý), (toán học), (y học) tần số
    frequence of the pulse
    tần số mạch đập
    Tần số xuất hiện
    word frequence
    tần số xuất hiện của từ

    Kỹ thuật chung

    tần số
    tần suất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X