• Fresh and/ or rain water damage

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Kinh tế

    thiệt hại do nước ngọt và/ hoặc nước mưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X