• /´freʃli/

    Thông dụng

    Phó từ
    ( (thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới
    bread freshly baked
    bánh mì vừa mới nướng
    Có vẻ tươi, tươi mát
    Khoẻ khắn, sảng khoái
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại, lại bắt đầu lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X