• (đổi hướng từ Baked)
    /beik/

    Thông dụng

    Động từ

    Bỏ lò, nướng bằng lò
    Nung
    to bake bricks
    nung gạch
    Làm rám (da mặt, quả cây)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    dệt xử lý nhiệt (in hàng dệt, chỗ bị bẩn)

    Hóa học & vật liệu

    nung ủ (thép)

    Xây dựng

    nung (gạch)

    Kỹ thuật chung

    làm kết tụ
    làm khô
    nung
    nướng
    nướng lò
    sấy
    sấy khô

    Kinh tế

    bánh nướng
    sự nướng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    heat , melt , scorch , simmer , stew , warm , broil , roast , swelter , boil , cook , dry , fire , fry , grill , harden , parch , toast

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X