• /´frikʃənəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (kỹ thuật) mài xát, ma sát
    frictional force
    lực ma sát

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) có ma sát, do ma sát

    Ô tô

    do ma sát

    Toán & tin

    điện cọ sát

    Xây dựng

    điện cọ xát

    Kỹ thuật chung

    ma sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X